Bản dịch của từ Autogamic trong tiếng Việt

Autogamic

Adjective

Autogamic (Adjective)

ɑtoʊgˈæmɪk
ɑtoʊgˈæmɪk
01

Đặc trưng bởi hoặc thể hiện chế độ tự phối; = "tự phối hợp".

Characterized by or exhibiting autogamy autogamous.

Ví dụ

Many plants are autogamic, ensuring reproduction without external pollinators.

Nhiều loại cây là tự thụ phấn, đảm bảo sinh sản mà không cần thụ phấn bên ngoài.

Not all flowers are autogamic; some need insects for pollination.

Không phải tất cả các loài hoa đều tự thụ phấn; một số cần côn trùng để thụ phấn.

Are autogamic plants more common in urban environments than non-autogamic ones?

Cây tự thụ phấn có phổ biến hơn trong môi trường đô thị so với cây không tự thụ phấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autogamic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autogamic

Không có idiom phù hợp