Bản dịch của từ Autogamy trong tiếng Việt
Autogamy
Autogamy (Noun)
Tự thụ phấn, đặc biệt là hoa tự thụ phấn.
Selffertilization especially the self pollination of a flower.
Autogamy occurs when a flower fertilizes itself in nature.
Autogamy xảy ra khi một bông hoa tự thụ phấn trong tự nhiên.
Many plants do not rely on autogamy for reproduction.
Nhiều loài thực vật không dựa vào autogamy để sinh sản.
Does autogamy benefit all types of flowers equally?
Autogamy có lợi cho tất cả các loại hoa như nhau không?
Họ từ
Autogamy là một thuật ngữ sinh học chỉ quá trình tự thụ phấn hoặc tự thụ tinh, trong đó phấn hoa của hoa này bám vào nó hoặc phổ biến cho các bộ phận sinh sản của chính nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu thực vật để mô tả sự phát triển của các loại cây có khả năng tự sinh sản mà không cần sự giao phối từ bên ngoài. Autogamy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính đa dạng di truyền và khả năng sinh sản của nhiều loài thực vật.
Từ "autogamy" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "auto-" có nghĩa là "tự" và "gamy" từ tiếng Hy Lạp "gamos" có nghĩa là "hôn nhân" hoặc "kết hợp". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ hiện tượng thụ phấn tự thân trong thực vật, nơi phấn hoa từ một hoa thụ phấn cho chính hoa đó. Sự phát triển của từ này từ nguồn gốc cổ điển đến ứng dụng trong sinh học hiện đại phản ánh sự kết nối giữa khái niệm tự nhiên và tự trị trong quá trình sinh sản.
Từ "autogamy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn và chủ yếu liên quan đến sinh học, cụ thể là quá trình thụ phấn tự thân trong thực vật. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu sinh học hoặc sinh thái học, chủ yếu thảo luận về cơ chế sinh sản của các loài thực vật và ảnh hưởng của chúng đến đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp