Bản dịch của từ Self trong tiếng Việt
Self
Self (Pronoun)
Bản thân, cái tôi.
Self, ego.
John believes in himself.
John tin tưởng vào bản thân.
She prides herself on her achievements.
Cô tự hào về thành tích của mình.
They need to work on their self-confidence.
Họ cần phải phát huy sự tự tin của mình.
Self (Adjective)
Her self dress matched perfectly with her shoes at the party.
Chiếc váy self của cô ấy phù hợp hoàn hảo với đôi giày của cô ấy tại buổi tiệc.
He wore a self tie that blended seamlessly with his suit.
Anh ấy đang mặc một chiếc cà vạt self hài hòa với bộ vest của mình.
The self decorations on the table matched the overall theme.
Những trang trí self trên bàn phù hợp với chủ đề tổng thể.
Self (Noun)
Bản thể thiết yếu của một người giúp phân biệt họ với những người khác, đặc biệt được coi là đối tượng của sự xem xét nội tâm hoặc hành động phản xạ.
A person's essential being that distinguishes them from others, especially considered as the object of introspection or reflexive action.
She focused on understanding her true self.
Cô tập trung vào việc hiểu về bản thân thật của mình.
Self-awareness is crucial for personal growth and social interactions.
Tự nhận thức là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và giao tiếp xã hội.
He emphasized the importance of being true to oneself.
Anh ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của việc trung thực với bản thân.
Dạng danh từ của Self (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Self | Selves |
Kết hợp từ của Self (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Usual self Bản thân thông thường | She was not her usual self after the breakup. Cô ấy không phải là chính cô sau khi chia tay. |
Younger self Bản thân còn trẻ hơn | My younger self used to enjoy playing with friends after school. Tuổi thơ của tôi thường thích chơi với bạn bè sau giờ học. |
Whole self Bản thân | She embraces her whole self, flaws and all. Cô ấy ôm trọn vẹn bản thân, lỗi lầm và tất cả. |
Public self Công khai bản thân | Her public self on social media is different from her real life. Hình ảnh công cộng của cô trên mạng xã hội khác với đời thực của cô. |
Happy self Tự hạnh phúc | She found her happy self while volunteering at the community center. Cô ấy tìm thấy bản thân hạnh phúc khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Self (Verb)
Tự thụ phấn; tự thụ tinh.
Self-pollinate; self-fertilize.
Some plants self-pollinate to reproduce without outside help.
Một số loại cây tự thụ phấn để sinh sản mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Certain animals self-fertilize to ensure genetic continuity within populations.
Một số loài động vật tự thụ tinh để đảm bảo sự liên tục gen trong các quần thể.
In a social context, individuals may self-reflect to improve personal growth.
Trong bối cảnh xã hội, cá nhân có thể tự phản ánh để cải thiện sự phát triển cá nhân.
Họ từ
Từ "self" trong tiếng Anh có nghĩa là "bản thân" hoặc "cái tôi" và thường được sử dụng để chỉ đến ý thức tự nhận thức của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên kết với các cụm từ như "self-esteem" (sự tự trọng) hay "self-awareness" (nhận thức bản thân). Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự nhưng thường phổ biến trong văn viết hơn. Cả hai phiên bản đều chia sẻ nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seolf", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *selbiz, có nghĩa là "bản thân". Nó phản ánh khái niệm về tính cá nhân và bản sắc. Trong lịch sử phát triển của ngôn ngữ, "self" đã chỉ về khái niệm tự nhận thức và sự riêng biệt của mỗi cá nhân. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh tâm lý học, triết học, và xã hội, thể hiện sự nhấn mạnh vào bản sắc cá nhân và trải nghiệm cá nhân.
Từ "self" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "self" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến bản thân, như tự nhận thức và phát triển cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc triết học. Ngoài ra, từ "self" cũng được sử dụng rộng rãi trong văn học và trong các cuộc thảo luận về danh tính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp