Bản dịch của từ Autokinesy trong tiếng Việt

Autokinesy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autokinesy (Noun)

01

Chuyển động hoặc năng lượng tự tạo ra; = "tự chuyển động".

Selfgenerated motion or energy selfmotion.

Ví dụ

Autokinesy can explain how social media influences user behavior and engagement.

Autokinesy có thể giải thích cách mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi người dùng.

Many believe autokinesy does not apply to traditional social interactions.

Nhiều người tin rằng autokinesy không áp dụng cho các tương tác xã hội truyền thống.

How does autokinesy affect group dynamics in online communities like Facebook?

Autokinesy ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong cộng đồng trực tuyến như Facebook?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autokinesy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autokinesy

Không có idiom phù hợp