Bản dịch của từ Autonomist trong tiếng Việt

Autonomist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autonomist (Noun)

ˈɔtənəmɨst
ˈɔtənəmɨst
01

Một người ủng hộ quyền tự chủ hoặc tự chủ.

An advocate of autonomy or autonomism.

Ví dụ

The autonomist group protested for more local governance in 2022.

Nhóm tự trị đã biểu tình để đòi quyền quản lý địa phương hơn vào năm 2022.

Many people do not support the autonomist movement in the city.

Nhiều người không ủng hộ phong trào tự trị trong thành phố.

Is the autonomist agenda gaining popularity among young activists?

Liệu chương trình tự trị có đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autonomist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autonomist

Không có idiom phù hợp