Bản dịch của từ Autonomist trong tiếng Việt
Autonomist

Autonomist (Noun)
Một người ủng hộ quyền tự chủ hoặc tự chủ.
An advocate of autonomy or autonomism.
The autonomist group protested for more local governance in 2022.
Nhóm tự trị đã biểu tình để đòi quyền quản lý địa phương hơn vào năm 2022.
Many people do not support the autonomist movement in the city.
Nhiều người không ủng hộ phong trào tự trị trong thành phố.
Is the autonomist agenda gaining popularity among young activists?
Liệu chương trình tự trị có đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ không?
Từ "autonomist" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc phong trào ủng hộ quyền tự quyết hoặc độc lập của một nhóm dân tộc hoặc một thực thể chính trị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "autonomist" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tự trị và chủ quyền tại các khu vực cụ thể, nổi bật trong các phong trào chính trị như Catalonia, Scotland hay Quebec.
Từ "autonomist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "autonomos", có nghĩa là "tự trị" (auto-: tự, nomos: luật). Trong bối cảnh chính trị, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm bác bỏ sự kiểm soát từ bên ngoài, đòi hỏi quyền tự quyết và tự quản trong các vấn đề của bản thân. Sự liên kết này với nguồn gốc Latin nhấn mạnh ý tưởng về tự do và quyền lực cá nhân, phản ánh bản chất của cuộc đấu tranh cho sự độc lập trong các hệ thống xã hội hiện đại.
Từ "autonomist" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và quyền tự trị. Trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và nghiên cứu chính trị, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người hoặc nhóm theo đuổi quyền tự quản hoặc độc lập. Từ này cũng thường thấy trong các cuộc tranh luận về vấn đề phân quyền và sự tự trị của các khu vực địa lý nhất định.