Bản dịch của từ Autonomy trong tiếng Việt

Autonomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autonomy(Noun)

ɔːtˈɒnəmi
oʊˈtɑnəmi
01

Một vùng lãnh thổ tự quản

A selfgoverning territory or region

Ví dụ
02

Chất lượng hoặc trạng thái tự quản và độc lập.

The quality or state of being selfgoverning independence

Ví dụ
03

Quyền tự quản, đặc biệt trong một lĩnh vực nhất định.

The right of selfgovernment especially in a particular sphere

Ví dụ