Bản dịch của từ Autonomy trong tiếng Việt
Autonomy
Autonomy (Noun)
Individuals should strive for autonomy in decision-making.
Cá nhân nên cố gắng đạt được sự tự chủ trong việc ra quyết định.
Autonomy is essential for fostering independence in a community.
Sự tự chủ là cần thiết để phát triển sự độc lập trong cộng đồng.
The organization promotes autonomy among its employees for better productivity.
Tổ chức khuyến khích sự tự chủ giữa nhân viên để tăng năng suất làm việc.
Quyền hoặc điều kiện tự quản.
The right or condition of selfgovernment.
Individuals seek autonomy in decision-making within social structures.
Cá nhân tìm kiếm sự tự chủ trong việc ra quyết định trong cấu trúc xã hội.
Autonomy is valued in societies that promote personal freedom and independence.
Sự tự chủ được đánh giá cao trong các xã hội khuyến khích tự do cá nhân và độc lập.
Social movements often advocate for the autonomy of marginalized groups.
Các phong trào xã hội thường ủng hộ sự tự chủ của các nhóm bị xã hội loại trừ.
Dạng danh từ của Autonomy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autonomy | Autonomies |
Kết hợp từ của Autonomy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A demand for autonomy Yêu cầu tự chủ | The community expressed a demand for autonomy in decision-making. Cộng đồng đã bày tỏ yêu cầu về tự trị trong việc ra quyết định. |
Level of autonomy Mức độ tự chủ | Employees at company x have a high level of autonomy. Nhân viên tại công ty x có mức độ tự chủ cao. |
Measure of autonomy Mức độ tự chủ | The level of autonomy in community projects varies based on funding. Mức độ tự chủ trong các dự án cộng đồng thay đổi dựa trên nguồn tài chính. |
Degree of autonomy Mức độ tự chủ | The community center has a high degree of autonomy in decision-making. Trung tâm cộng đồng có mức độ tự chủ cao trong quyết định. |
Họ từ
Tự chủ (autonomy) là khái niệm diễn tả khả năng tự quản lý và đưa ra quyết định độc lập, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội và cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị, "autonomy" có thể biểu thị quyền tự trị của các khu vực hay dân tộc, thể hiện sự phân chia quyền lực giữa trung ương và địa phương.
Từ "autonomy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "autonomia", kết hợp giữa "auto-" (tự mình) và "nomos" (luật). Qua thời gian, thuật ngữ này được nhập vào tiếng Latin là "autonomiae", và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngữ nghĩa hiện tại của "autonomy" chỉ đến khả năng tự quản lý hoặc tự do quyết định, phản ánh sự tôn trọng đối với quyền tự chủ và độc lập của cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện quyền lực của mình.
Từ "autonomy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói khi thảo luận về các chủ đề chính trị, xã hội và giáo dục. Trong bối cảnh khác, "autonomy" thường được sử dụng để chỉ quyền tự quyết, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về tự do cá nhân, quyền lực chính trị và hướng phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp