Bản dịch của từ Kantian trong tiếng Việt

Kantian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kantian (Adjective)

kˈæntin
kˈæntin
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của triết gia người đức immanuel kant (1724–1804) hoặc triết lý của ông.

Relating to or characteristic of the german philosopher immanuel kant 1724–1804 or his philosophy.

Ví dụ

Many social policies reflect Kantian principles of justice and equality.

Nhiều chính sách xã hội phản ánh nguyên tắc Kantian về công lý và bình đẳng.

Kantian ethics do not support discrimination in social services.

Đạo đức Kantian không ủng hộ phân biệt đối xử trong dịch vụ xã hội.

Are you familiar with Kantian ideas in social philosophy?

Bạn có quen thuộc với các ý tưởng Kantian trong triết học xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kantian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kantian

Không có idiom phù hợp