Bản dịch của từ Kantian trong tiếng Việt
Kantian
Kantian (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của triết gia người đức immanuel kant (1724–1804) hoặc triết lý của ông.
Relating to or characteristic of the german philosopher immanuel kant 1724–1804 or his philosophy.
Many social policies reflect Kantian principles of justice and equality.
Nhiều chính sách xã hội phản ánh nguyên tắc Kantian về công lý và bình đẳng.
Kantian ethics do not support discrimination in social services.
Đạo đức Kantian không ủng hộ phân biệt đối xử trong dịch vụ xã hội.
Are you familiar with Kantian ideas in social philosophy?
Bạn có quen thuộc với các ý tưởng Kantian trong triết học xã hội không?
Kantian là thuật ngữ liên quan đến triết lý của Immanuel Kant, nhà triết học Đức thế kỷ 18. Thuật ngữ này thể hiện những nguyên lý đạo đức và phương pháp luận của Kant, đặc biệt là trong lĩnh vực triết học đạo đức, nơi ông nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí, quy tắc phổ quát và tự do. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phong cách viết và phân tích có thể khác nhau một chút giữa các vùng.
Từ "kantian" có nguồn gốc từ tên gọi của nhà triết học người Đức Immanuel Kant (1724-1804). Từ này được hình thành từ hậu tố "-ian", chỉ thuộc về hoặc liên quan đến một người hoặc trường phái tư tưởng. Kant nổi tiếng với những đóng góp trong triết học đạo đức và nhận thức. Khái niệm kantian hiện nay thường chỉ đến triết lý đạo đức của ông, đặc biệt là nguyên tắc tuyệt đối của nghĩa vụ, ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực triết học, đạo đức và chính trị.
Từ "Kantian" thường xuất hiện trong các bài viết thuộc lĩnh vực triết học và đạo đức, phản ánh quan điểm của triết gia Immanuel Kant. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến triết lý, đạo đức học hoặc lý thuyết chính trị. Ngoài ra, "Kantian" cũng thường được sử dụng trong các buổi thảo luận học thuật để bàn luận về nguyên lý phân biệt giữa điều thiện và điều xấu, cùng tính phổ quát của quy tắc đạo đức.