Bản dịch của từ Immanuel trong tiếng Việt

Immanuel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immanuel (Noun)

01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Immanuel is a popular name among many families in America.

Immanuel là một cái tên phổ biến trong nhiều gia đình ở Mỹ.

Many people do not know anyone named Immanuel.

Nhiều người không biết ai tên là Immanuel.

Is Immanuel a common name in your community?

Immanuel có phải là một cái tên phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Immanuel (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến triết gia người đức immanuel kant hoặc những ý tưởng của ông.

Of or relating to the german philosopher immanuel kant or his ideas.

Ví dụ

Immanuel Kant's ideas influence modern social theories significantly today.

Ý tưởng của Immanuel Kant ảnh hưởng lớn đến lý thuyết xã hội hiện đại hôm nay.

Immanuel Kant's philosophy does not ignore social justice issues.

Triết lý của Immanuel Kant không phớt lờ các vấn đề công bằng xã hội.

Are you familiar with Immanuel Kant's views on social responsibility?

Bạn có quen thuộc với quan điểm của Immanuel Kant về trách nhiệm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immanuel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immanuel

Không có idiom phù hợp