Bản dịch của từ Autoregressive trong tiếng Việt

Autoregressive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoregressive (Adjective)

ɔtɔɹɡˈɛsɨv
ɔtɔɹɡˈɛsɨv
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến sự tự hồi quy.

Relating to or involving autoregression.

Ví dụ

The autoregressive model predicts social trends effectively in recent studies.

Mô hình hồi quy tự động dự đoán xu hướng xã hội hiệu quả trong các nghiên cứu gần đây.

Social scientists do not always use autoregressive methods in their research.

Các nhà khoa học xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng phương pháp hồi quy tự động trong nghiên cứu của họ.

Are autoregressive models useful for analyzing social media data?

Các mô hình hồi quy tự động có hữu ích cho việc phân tích dữ liệu mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autoregressive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoregressive

Không có idiom phù hợp