Bản dịch của từ Aux trong tiếng Việt
Aux

Aux (Adjective)
Viết tắt của phụ trợ.
She received help from an aux organization for the homeless.
Cô ấy nhận được sự giúp đỡ từ một tổ chức phụ trợ cho người vô gia cư.
The aux services provided medical aid to the elderly in need.
Các dịch vụ phụ trợ cung cấp sự giúp đỡ y tế cho người cao tuổi cần thiết.
The community center collaborated with aux groups to support families.
Trung tâm cộng đồng hợp tác với các nhóm phụ trợ để hỗ trợ các gia đình.
Từ "aux" là dạng viết tắt của "auxiliary" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các động từ trợ giúp, như "be", "have", và "do", nhằm hình thành các thì, thể hoặc những cấu trúc khác trong câu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết và ý nghĩa của từ này, nhưng có thể sự sử dụng của các động từ trợ giúp có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn phong.
Tiếng "aux" có nguồn gốc từ tiếng Latin "augere", mang nghĩa là "tăng lên" hoặc "phát triển". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp, nơi nó xuất hiện trong các cấu trúc như "aux" (điển hình là giới từ chỉ sự sở hữu). Ngày nay, "aux" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và y học như một tiền tố để chỉ sự hỗ trợ hoặc tăng cường, thể hiện sự liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "aux" thường không xuất hiện riêng lẻ trong bối cảnh bài thi IELTS, mà chủ yếu được sử dụng trong các dạng từ ngữ pháp, đặc biệt trong tiếng Pháp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "aux" được dùng như một giới từ chỉ sự chỉ định, thể hiện mối quan hệ giữa các danh từ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong tiếng Anh hoặc các bài thi ngôn ngữ như IELTS là không phổ biến, do "aux" không phải là một từ tiếng Anh thông dụng.