Bản dịch của từ Aux trong tiếng Việt

Aux

Adjective

Aux (Adjective)

ɑks
ˈoʊ
01

Viết tắt của phụ trợ.

Abbreviation of auxiliary.

Ví dụ

She received help from an aux organization for the homeless.

Cô ấy nhận được sự giúp đỡ từ một tổ chức phụ trợ cho người vô gia cư.

The aux services provided medical aid to the elderly in need.

Các dịch vụ phụ trợ cung cấp sự giúp đỡ y tế cho người cao tuổi cần thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aux

Không có idiom phù hợp