Bản dịch của từ Average transaction value trong tiếng Việt

Average transaction value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average transaction value (Noun)

ˈævɚɨdʒ tɹænzˈækʃən vˈælju
ˈævɚɨdʒ tɹænzˈækʃən vˈælju
01

Giá trị trung bình của các giao dịch bán hàng trong một thời gian cụ thể.

The mean value of sales transactions over a specific time period.

Ví dụ

The average transaction value in 2022 was $50 per customer.

Giá trị giao dịch trung bình năm 2022 là 50 đô la mỗi khách hàng.

The average transaction value is not decreasing this year.

Giá trị giao dịch trung bình không giảm trong năm nay.

What is the average transaction value for online sales in 2023?

Giá trị giao dịch trung bình cho doanh số trực tuyến năm 2023 là gì?

02

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu suất của quy trình bán hàng.

A metric used to evaluate the efficiency of sales processes.

Ví dụ

The average transaction value in 2022 was $150 for social services.

Giá trị giao dịch trung bình năm 2022 là 150 đô la cho dịch vụ xã hội.

The average transaction value is not always a reliable metric for nonprofits.

Giá trị giao dịch trung bình không phải lúc nào cũng là chỉ số đáng tin cậy cho tổ chức phi lợi nhuận.

What is the average transaction value for community projects this year?

Giá trị giao dịch trung bình cho các dự án cộng đồng năm nay là bao nhiêu?

03

Nó được tính bằng cách chia tổng doanh thu cho số lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.

It is calculated by dividing total revenue by the number of transactions during a given period.

Ví dụ

The average transaction value in 2022 was $50 per customer.

Giá trị giao dịch trung bình năm 2022 là 50 đô la mỗi khách hàng.

The average transaction value does not reflect customer satisfaction.

Giá trị giao dịch trung bình không phản ánh sự hài lòng của khách hàng.

What is the average transaction value for online purchases this month?

Giá trị giao dịch trung bình cho các giao dịch trực tuyến trong tháng này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/average transaction value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Average transaction value

Không có idiom phù hợp