Bản dịch của từ Aviation technology trong tiếng Việt
Aviation technology

Aviation technology (Noun)
Aviation technology plays a crucial role in modern transportation systems.
Công nghệ hàng không đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông hiện đại.
Aviation technology does not only benefit large airlines.
Công nghệ hàng không không chỉ mang lại lợi ích cho các hãng hàng không lớn.
How does aviation technology improve safety in commercial flights?
Công nghệ hàng không cải thiện an toàn trong các chuyến bay thương mại như thế nào?
Công nghệ hàng không (aviation technology) đề cập đến các phương pháp và kỹ thuật liên quan đến việc thiết kế, chế tạo, vận hành và bảo trì máy bay và hệ thống hàng không. Thuật ngữ này bao gồm nhiều lĩnh vực, như kỹ thuật hàng không, điện tử hàng không và an toàn bay. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về thuật ngữ cụ thể được ưa chuộng trong từng khu vực.
Từ "aviation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avis", nghĩa là "chim". "Aviation" xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 trong lĩnh vực hàng không, phản ánh sự phát triển của việc chế tạo máy bay và các phương tiện di chuyển trên không. Kết hợp với "technology", từ này chỉ sự ứng dụng khoa học và kỹ thuật trong ngành hàng không. Hiện nay, "aviation technology" thể hiện tiến bộ trong thiết kế, chế tạo và điều khiển máy bay cũng như hệ thống hỗ trợ liên quan.
Công nghệ hàng không (aviation technology) là một từ ngữ có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc thông tin về ngành công nghiệp hàng không. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể vận dụng từ này khi thảo luận về tiến bộ kỹ thuật và những tác động của nó đến môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, công nghệ hàng không thường được nhắc đến trong lĩnh vực phát triển bền vững và đổi mới công nghệ.