Bản dịch của từ Aviatrix trong tiếng Việt
Aviatrix

Aviatrix (Noun)
The aviatrix Amelia Earhart made history with her solo flights.
Nữ phi công Amelia Earhart đã viết lịch sử với các chuyến bay đơn.
Many young girls dream of becoming an aviatrix like Bessie Coleman.
Nhiều cô gái trẻ mơ ước trở thành một nữ phi công như Bessie Coleman.
The aviatrix Amy Johnson set multiple aviation records in her career.
Nữ phi công Amy Johnson đã lập nhiều kỷ lục hàng không trong sự nghiệp của mình.
Họ từ
Aviatrix là một thuật ngữ chỉ nữ phi công, từ này xuất phát từ tiếng Latin "avis" nghĩa là "chim". Trong tiếng Anh, "aviatrix" thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có thành tích nổi bật trong lĩnh vực hàng không. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, thay vào đó, từ "pilot" thường được áp dụng chung cho cả nam và nữ. Tuy nhiên, "aviatrix" vẫn giữ một giá trị lịch sử và văn hóa nhất định, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới trong nghề phi công.
Từ "aviatrix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avis", nghĩa là "chim", kết hợp với hậu tố "-trix" chỉ giới nữ. Thuật ngữ này được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để chỉ những người phụ nữ tham gia vào ngành hàng không, đặc biệt là những phi công. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự phát triển của nữ giới trong lĩnh vực hàng không, trước đây chủ yếu do nam giới chiếm ưu thế. "Aviatrix" không chỉ gợi nhớ đến lịch sử mà còn biểu thị sự tiến bộ trong bình đẳng giới.
Từ "aviatrix", chỉ người phụ nữ làm nghề phi công, có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc ví dụ về những nhân vật nữ nổi bật trong ngành hàng không. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi trình bày về sự phát triển của vai trò nữ giới trong công nghiệp hàng không. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, tài liệu lịch sử và văn hóa liên quan đến hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp