Bản dịch của từ Aviatrix trong tiếng Việt

Aviatrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aviatrix (Noun)

ˌeiviˈeitɹɪks
ˌeiviˈeitɹɪks
01

Một nữ phi công.

A female pilot.

Ví dụ

The aviatrix Amelia Earhart made history with her solo flights.

Nữ phi công Amelia Earhart đã viết lịch sử với các chuyến bay đơn.

Many young girls dream of becoming an aviatrix like Bessie Coleman.

Nhiều cô gái trẻ mơ ước trở thành một nữ phi công như Bessie Coleman.

The aviatrix Amy Johnson set multiple aviation records in her career.

Nữ phi công Amy Johnson đã lập nhiều kỷ lục hàng không trong sự nghiệp của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aviatrix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviatrix

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.