Bản dịch của từ Avionic trong tiếng Việt
Avionic

Avionic (Adjective)
Her avionic knowledge helped her excel in the IELTS speaking test.
Kiến thức về avionic của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS.
Not having avionic skills can be a disadvantage in the IELTS writing section.
Không có kỹ năng avionic có thể là một bất lợi trong phần viết IELTS.
Do you think avionic expertise is crucial for IELTS success?
Bạn có nghĩ rằng chuyên môn về avionic quan trọng cho thành công IELTS không?
Họ từ
Từ "avionic" (tạm dịch: điện tử hàng không) chỉ đến các hệ thống điện tử được sử dụng trong máy bay và không gian. Nó bao gồm các thiết bị như radar, thiết bị định vị và truyền thông. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; ở Anh, âm "v" có thể nghe rõ hơn so với Mỹ. "Avionic" là một thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực hàng không.
Từ "avionic" xuất phát từ hai thành phần: "aviation" (hàng không) và "electronics" (điện tử). "Aviation" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "avis", nghĩa là "chim", phản ánh khả năng bay. "Electronics" bắt nguồn từ "electron", từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", có nghĩa là "hổ phách", vật liệu mang điện. Kết hợp lại, "avionic" chỉ các hệ thống điện tử trong hàng không, phản ánh sự phát triển công nghệ trong ngành hàng không hiện đại.
Từ "avionic" chỉ sự liên quan đến thiết bị điện tử trên máy bay, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không và kỹ thuật công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề công nghệ. Ở những ngữ cảnh khác, "avionic" thường được nhắc đến trong các tài liệu chuyên ngành, các khóa học về hàng không và các hội thảo kỹ thuật.