Bản dịch của từ Avionic trong tiếng Việt

Avionic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avionic (Adjective)

eɪviˈɑnɪk
eɪviˈɑnɪk
01

(hàng không) của hoặc liên quan đến hệ thống điện tử hàng không (điện tử hàng không)

Aviation of or relating to avionics aviation electronics.

Ví dụ

Her avionic knowledge helped her excel in the IELTS speaking test.

Kiến thức về avionic của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS.

Not having avionic skills can be a disadvantage in the IELTS writing section.

Không có kỹ năng avionic có thể là một bất lợi trong phần viết IELTS.

Do you think avionic expertise is crucial for IELTS success?

Bạn có nghĩ rằng chuyên môn về avionic quan trọng cho thành công IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avionic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avionic

Không có idiom phù hợp