Bản dịch của từ Avionics trong tiếng Việt

Avionics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avionics (Noun)

eɪviˈɑnɪks
eɪviˈɑnɪks
01

Khoa học và công nghệ về phương tiện bay và các hệ thống liên quan, đặc biệt là trong bối cảnh máy bay và tàu vũ trụ.

The science and technology of flight vehicles and associated systems particularly in the context of aircraft and spacecraft

Ví dụ

Avionics are crucial for modern aircraft navigation and communication systems.

Hệ thống điện tử hàng không rất quan trọng cho điều hướng và liên lạc.

Avionics do not only help pilots; they also enhance passenger safety.

Hệ thống điện tử hàng không không chỉ giúp phi công mà còn nâng cao an toàn cho hành khách.

Are avionics responsible for improving flight safety and efficiency?

Hệ thống điện tử hàng không có phải là nguyên nhân cải thiện an toàn bay không?

02

Các hệ thống điện tử được sử dụng trong hàng không, bao gồm hệ thống dẫn đường, liên lạc và điều khiển bay.

The electronic systems used in aviation including navigation communication and flight control systems

Ví dụ

Avionics are crucial for safe flights in modern aviation.

Hệ thống điện tử hàng không rất quan trọng cho các chuyến bay an toàn.

Many young people do not understand avionics in aviation careers.

Nhiều bạn trẻ không hiểu về hệ thống điện tử hàng không trong sự nghiệp hàng không.

What advancements are being made in avionics for passenger safety?

Những tiến bộ nào đang được thực hiện trong hệ thống điện tử hàng không để đảm bảo an toàn cho hành khách?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Avionics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avionics

Không có idiom phù hợp