Bản dịch của từ Avionics trong tiếng Việt
Avionics
Avionics (Noun)
Khoa học và công nghệ về phương tiện bay và các hệ thống liên quan, đặc biệt là trong bối cảnh máy bay và tàu vũ trụ.
The science and technology of flight vehicles and associated systems particularly in the context of aircraft and spacecraft
Avionics are crucial for modern aircraft navigation and communication systems.
Hệ thống điện tử hàng không rất quan trọng cho điều hướng và liên lạc.
Avionics do not only help pilots; they also enhance passenger safety.
Hệ thống điện tử hàng không không chỉ giúp phi công mà còn nâng cao an toàn cho hành khách.
Are avionics responsible for improving flight safety and efficiency?
Hệ thống điện tử hàng không có phải là nguyên nhân cải thiện an toàn bay không?
Các hệ thống điện tử được sử dụng trong hàng không, bao gồm hệ thống dẫn đường, liên lạc và điều khiển bay.
The electronic systems used in aviation including navigation communication and flight control systems
Avionics are crucial for safe flights in modern aviation.
Hệ thống điện tử hàng không rất quan trọng cho các chuyến bay an toàn.
Many young people do not understand avionics in aviation careers.
Nhiều bạn trẻ không hiểu về hệ thống điện tử hàng không trong sự nghiệp hàng không.
What advancements are being made in avionics for passenger safety?
Những tiến bộ nào đang được thực hiện trong hệ thống điện tử hàng không để đảm bảo an toàn cho hành khách?