Bản dịch của từ Avouching trong tiếng Việt
Avouching

Avouching (Verb)
Many people are avouching their support for social justice movements today.
Nhiều người đang khẳng định sự ủng hộ của họ cho các phong trào công bằng xã hội.
She is not avouching her opinion on the social issue.
Cô ấy không khẳng định ý kiến của mình về vấn đề xã hội.
Are you avouching your commitment to community service this year?
Bạn có đang khẳng định cam kết của mình với dịch vụ cộng đồng năm nay không?
Họ từ
"Avouching" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là khẳng định hoặc chứng thực sự thật của điều gì đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "avouch" ít gặp hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này được dùng trong các tình huống trang trọng hơn. Cách phát âm và viết cũng tương tự, nhưng ở Mỹ, từ này có thể bị thay thế bằng các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "assert" hoặc "confirm".
Từ "avouching" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "avocare", nghĩa là "gọi đến" hoặc "xác nhận". Qua tiếng Pháp cổ, nó đã chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa khẳng định hoặc chứng minh. Từ này hiện nay chỉ sự cam kết hoặc khẳng định thông tin một cách chắc chắn, thể hiện sự tin cậy trong việc đảm bảo tính xác thực của một điều gì đó, phản ánh rõ ràng từ nguyên với tính chất xác nhận của nó.
Từ "avouching" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc pháp lý, ngụ ý việc khẳng định hoặc xác nhận điều gì đó một cách chính thức. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "avouching" có thể được sử dụng khi cần bảo đảm sự thật hoặc nguồn gốc của thông tin.