Bản dịch của từ Avow trong tiếng Việt
Avow

Avow (Verb)
She avowed her love for him in front of everyone.
Cô ấy thú nhận tình yêu của mình trước mọi người.
He avows his support for the charity organization regularly.
Anh ấy công khai ủng hộ tổ chức từ thiện thường xuyên.
The celebrity avowed his mistake and apologized sincerely.
Ngôi sao công khai lỗi của mình và xin lỗi chân thành.
Dạng động từ của Avow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avowing |
Họ từ
Từ "avow" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là công nhận hoặc thừa nhận một cách công khai, thường liên quan đến việc bày tỏ quan điểm hoặc đức tin của bản thân. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "avow" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, văn cảnh sự thật và lòng trung thành cũng có thể ảnh hưởng đến cách dùng.
Từ "avow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advocare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "tuyên bố". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ là "avouer", mang ý nghĩa "thừa nhận" hoặc "tuyên bố công khai". Hiện nay, "avow" được sử dụng để chỉ hành động thừa nhận hoặc khẳng định một điều gì đó một cách công khai, thể hiện sự rõ ràng và tính chân thành trong sự tự nhận thức của cá nhân.
Từ "avow" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ thông dụng được ưu tiên. Trong các bài viết và đọc, "avow" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thể hiện ý kiến, quan điểm hoặc thừa nhận một cách công khai. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, khi đề cập đến việc công khai chấp nhận trách nhiệm hoặc một quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp