Bản dịch của từ Avow trong tiếng Việt

Avow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avow (Verb)

əvˈaʊ
əvˈaʊ
01

Khẳng định hoặc thú nhận một cách công khai.

Assert or confess openly.

Ví dụ

She avowed her love for him in front of everyone.

Cô ấy thú nhận tình yêu của mình trước mọi người.

He avows his support for the charity organization regularly.

Anh ấy công khai ủng hộ tổ chức từ thiện thường xuyên.

The celebrity avowed his mistake and apologized sincerely.

Ngôi sao công khai lỗi của mình và xin lỗi chân thành.

Dạng động từ của Avow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Avow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Avowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Avowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Avows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Avowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avow

Không có idiom phù hợp