Bản dịch của từ Avowed trong tiếng Việt
Avowed

Avowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của avow.
Simple past and past participle of avow.
She avowed her commitment to community service during the meeting.
Cô ấy đã khẳng định cam kết của mình với dịch vụ cộng đồng trong cuộc họp.
He did not avow his support for the new social policy.
Anh ấy không khẳng định sự ủng hộ của mình cho chính sách xã hội mới.
Did they avow their intentions to help the local charities?
Họ có khẳng định ý định giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Avowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avowing |
Avowed (Adjective)
Công khai thừa nhận.
Openly acknowledged.
The avowed goal of the charity is to end homelessness in 2025.
Mục tiêu công khai của tổ chức từ thiện là chấm dứt tình trạng vô gia cư vào năm 2025.
Many people are not avowed supporters of the new social policy.
Nhiều người không phải là những người ủng hộ công khai chính sách xã hội mới.
Is he an avowed advocate for social justice in our community?
Liệu anh ấy có phải là một người ủng hộ công khai cho công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Khẳng định theo lời thề, hoặc lời thề.
Asserted under oath or vow.
The avowed supporters of equality marched in the city last Saturday.
Những người ủng hộ công bằng đã diễu hành trong thành phố thứ Bảy tuần trước.
She is not an avowed activist for social justice.
Cô ấy không phải là một nhà hoạt động công khai cho công bằng xã hội.
Are the avowed advocates of climate change being heard in debates?
Liệu các nhà ủng hộ công khai về biến đổi khí hậu có được lắng nghe trong các cuộc tranh luận không?
Tuyên bố tích cực.
Positively stated.
The avowed goal of the charity is to end hunger in 2025.
Mục tiêu công khai của tổ chức từ thiện là chấm dứt nạn đói vào năm 2025.
Many people are not avowed supporters of the new policy.
Nhiều người không phải là những người ủng hộ công khai chính sách mới.
Is the avowed intention of the program to promote social equality?
Liệu mục đích công khai của chương trình có phải là thúc đẩy bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "avowed" có nghĩa là được công khai thừa nhận hoặc khẳng định rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc, thể hiện một thái độ tích cực và chính xác về quan điểm hay niềm tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "avowed" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng chú ý nào về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thấy trong các văn bản pháp lý và chính trị thường xuyên hơn.
Từ "avowed" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "avocare", có nghĩa là 'gọi ra, tuyên bố'. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ như "avouer", và từ đó vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện nay, "avowed" ám chỉ sự thừa nhận công khai một quan điểm hoặc danh tính, phản ánh sự tái khẳng định mang tính chính thức và một cách mạnh mẽ của người nói.
Từ "avowed" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói do tính chất trang nhã và chính thức của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, "avowed" thường được sử dụng để diễn tả sự công nhận hoặc thừa nhận công khai về một quan điểm, quan điểm cá nhân hoặc cam kết. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận chính trị, tuyên bố cá nhân và phân tích văn học, nơi việc thể hiện rõ ràng quan điểm là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp