Bản dịch của từ Avowing trong tiếng Việt
Avowing

Avowing (Verb)
Many politicians are avowing their support for climate change action.
Nhiều chính trị gia đang công khai ủng hộ hành động chống biến đổi khí hậu.
She is not avowing her true feelings about social inequality.
Cô ấy không công khai cảm xúc thật về bất bình đẳng xã hội.
Are you avowing your commitment to community service programs?
Bạn có đang công khai cam kết với các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Avowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avowing |
Họ từ
Từ "avowing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "avow", có nghĩa là công nhận hoặc thừa nhận một cách công khai, thường liên quan đến quan điểm, niềm tin hay nhận xét. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, phát âm thường nhấn mạnh hơn vào âm 'a'; trong khi ở Mỹ, âm 'a' có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, dẫn đến sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "avowing" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "avocare", có nghĩa là "gọi đến" hoặc "kêu gọi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "avouer", chỉ hành động thừa nhận hoặc tán thành một điều gì đó. Lịch sử từ này phản ánh sự cam kết mạnh mẽ và sự trung thực, biểu thị hành động công khai xác nhận quan điểm hoặc đức tin của cá nhân, tạo thành ý nghĩa hiện tại của từ, đó là thừa nhận hoặc khẳng định một cách rõ ràng.
Từ "avowing" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và ngôn ngữ formal, "avowing" được sử dụng để chỉ việc khẳng định một cách rõ ràng hoặc công khai điều gì đó, đặc biệt trong các bài luận, tham luận hoặc văn bản pháp lý. Từ này có thể thấy trong các tình huống liên quan đến cam kết hoặc lời tuyên bố chính thức, thường là trong các cuộc thảo luận về chính trị, pháp luật hoặc triết học.