Bản dịch của từ Avowing trong tiếng Việt

Avowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avowing (Verb)

01

Khẳng định hoặc thú nhận một cách công khai.

Assert or confess openly.

Ví dụ

Many politicians are avowing their support for climate change action.

Nhiều chính trị gia đang công khai ủng hộ hành động chống biến đổi khí hậu.

She is not avowing her true feelings about social inequality.

Cô ấy không công khai cảm xúc thật về bất bình đẳng xã hội.

Are you avowing your commitment to community service programs?

Bạn có đang công khai cam kết với các chương trình phục vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Avowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Avow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Avowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Avowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Avows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Avowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avowing

Không có idiom phù hợp