Bản dịch của từ Avows trong tiếng Việt

Avows

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avows (Verb)

ˈeɪvoʊz
ˈeɪvoʊz
01

Khẳng định hoặc thú nhận một cách công khai.

Assert or confess openly.

Ví dụ

She avows her support for mental health awareness in public forums.

Cô ấy công khai ủng hộ nhận thức về sức khỏe tâm thần trong các diễn đàn.

He does not avow his political beliefs during social gatherings.

Anh ấy không công khai niềm tin chính trị của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Does she avow her commitment to community service at the meeting?

Cô ấy có công khai cam kết phục vụ cộng đồng tại cuộc họp không?

Dạng động từ của Avows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Avow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Avowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Avowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Avows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Avowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avows

Không có idiom phù hợp