Bản dịch của từ Avows trong tiếng Việt
Avows

Avows (Verb)
She avows her support for mental health awareness in public forums.
Cô ấy công khai ủng hộ nhận thức về sức khỏe tâm thần trong các diễn đàn.
He does not avow his political beliefs during social gatherings.
Anh ấy không công khai niềm tin chính trị của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Does she avow her commitment to community service at the meeting?
Cô ấy có công khai cam kết phục vụ cộng đồng tại cuộc họp không?
Dạng động từ của Avows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avowing |
Họ từ
Từ "avows" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là công khai tuyên bố hoặc xác nhận một điều gì đó, thường liên quan đến quan điểm, cảm xúc hoặc niềm tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "avows" theo cùng một cách, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, trong đó người Anh thường nhấn mạnh âm đầu rõ ràng hơn. "Avows" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.
Từ "avows" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "avocare", nghĩa là "gọi ra", từ "a-" (ra khỏi) và "vocare" (gọi). Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để mang nghĩa cam kết công khai một điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh xác định niềm tin hoặc ý kiến. Ngày nay, "avows" được sử dụng để chỉ việc tuyên bố hoặc khẳng định một cách rõ ràng, thể hiện sự trung thực và công khai trong nhận thức cá nhân hoặc xã hội.
Từ "avows" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, "avows" thường được dùng để chỉ việc công khai khẳng định, thừa nhận quan điểm hoặc sự thật nào đó. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý, nghiên cứu hàn lâm và báo cáo chính thức, nơi sự rõ ràng và chắc chắn rất quan trọng.