Bản dịch của từ Awaited trong tiếng Việt
Awaited

Awaited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chờ đợi.
Simple past and past participle of await.
The community awaited the results of the local election eagerly.
Cộng đồng đã chờ đợi kết quả của cuộc bầu cử địa phương một cách háo hức.
They did not await any feedback from the social committee.
Họ không chờ đợi phản hồi nào từ ủy ban xã hội.
Did the residents await the festival announcement last year?
Cư dân có chờ đợi thông báo về lễ hội năm ngoái không?
The results were eagerly awaited by the students.
Kết quả đã được học sinh chờ đợi háo hức.
The delay in the announcement was not awaited by anyone.
Sự trễ hẹn trong việc công bố không được ai chờ đợi.
Dạng động từ của Awaited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Await |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awaited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awaited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awaits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awaiting |
Họ từ
Từ "awaited" là động từ quá khứ phân từ của động từ "await", có nghĩa là "đợi" hoặc "mong chờ". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái chờ đợi một điều gì đó xảy ra. Không có sự khác biệt quan trọng về cách viết và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. "Awaited" thường mang tính chất trang trọng và được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "awaited" xuất phát từ động từ tiếng Anh "await", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "awaiten", kết hợp với hậu tố "-ed" để chỉ quá khứ. "Await" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exspectare", mang nghĩa là trông đợi hoặc mong đợi. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc chờ đợi điều gì đó với hy vọng và sự mong mỏi. Sự kết nối này nhấn mạnh tính chất chủ động trong trạng thái chờ đợi.
Từ "awaited" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các sự kiện tương lai hoặc kỳ vọng. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh học thuật là đáng kể, phản ánh một ý niệm về thời gian và sự chờ đợi. Trong các ngữ cảnh khác, "awaited" thường được sử dụng trong các bài báo, tin tức hoặc văn học để diễn tả sự chờ đón điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa, tăng cường cảm giác hồi hộp hoặc kỳ vọng trong tâm lý người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

