Bản dịch của từ Awaited trong tiếng Việt

Awaited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awaited (Verb)

əwˈeɪtɪd
əwˈeɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chờ đợi.

Simple past and past participle of await.

Ví dụ

The community awaited the results of the local election eagerly.

Cộng đồng đã chờ đợi kết quả của cuộc bầu cử địa phương một cách háo hức.

They did not await any feedback from the social committee.

Họ không chờ đợi phản hồi nào từ ủy ban xã hội.

Did the residents await the festival announcement last year?

Cư dân có chờ đợi thông báo về lễ hội năm ngoái không?

The results were eagerly awaited by the students.

Kết quả đã được học sinh chờ đợi háo hức.

The delay in the announcement was not awaited by anyone.

Sự trễ hẹn trong việc công bố không được ai chờ đợi.

Dạng động từ của Awaited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Await

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awaited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awaited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awaits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awaiting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awaited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I eagerly your response and the possibility of becoming a member of your sports club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Awaited

Không có idiom phù hợp