Bản dịch của từ Awaited trong tiếng Việt
Awaited
Awaited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chờ đợi.
Simple past and past participle of await.
The community awaited the results of the local election eagerly.
Cộng đồng đã chờ đợi kết quả của cuộc bầu cử địa phương một cách háo hức.
They did not await any feedback from the social committee.
Họ không chờ đợi phản hồi nào từ ủy ban xã hội.
Did the residents await the festival announcement last year?
Cư dân có chờ đợi thông báo về lễ hội năm ngoái không?
The results were eagerly awaited by the students.
Kết quả đã được học sinh chờ đợi háo hức.
The delay in the announcement was not awaited by anyone.
Sự trễ hẹn trong việc công bố không được ai chờ đợi.
Dạng động từ của Awaited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Await |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awaited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awaited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awaits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awaiting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp