Bản dịch của từ Away game trong tiếng Việt
Away game

Away game (Phrase)
The team played an away game against the Eagles last Saturday.
Đội bóng đã thi đấu một trận xa nhà với đội Eagles hôm thứ Bảy.
The players did not enjoy the away game in the cold weather.
Các cầu thủ không thích trận xa nhà trong thời tiết lạnh giá.
Did you watch the away game between the Bears and the Lions?
Bạn có xem trận xa nhà giữa đội Bears và đội Lions không?
" away game" là một thuật ngữ phổ biến trong thể thao, chỉ những trận đấu được tổ chức không tại sân nhà của đội bóng. Trong tiếng Anh, "away game" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh khi sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng môn thể thao cụ thể và văn hóa thể thao địa phương. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự khó khăn khi thi đấu xa nhà, bao gồm việc thích nghi với môi trường và khán giả đối lập.
Thuật ngữ "away game" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "away" và "game", trong đó "away" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "awæg" có nghĩa là "xa" và "game" từ tiếng Đức cổ "gamen" có nghĩa là "trò chơi". Lịch sử việc sử dụng thuật ngữ này liên quan đến các trận thi đấu thể thao diễn ra trên sân của đối thủ, thể hiện sự di chuyển và cạnh tranh. Nó phản ánh khía cạnh địa lý và tâm lý trong thể thao, khi đội bóng hoặc vận động viên phải nỗ lực hơn khi không ở sân nhà.
Thuật ngữ "away game" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là khi một đội phải thi đấu tại sân của đối thủ. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch thi đấu, chiến thuật của đội, hoặc khi nói về kinh nghiệm của người hâm mộ khi theo dõi trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp