Bản dịch của từ Awayness trong tiếng Việt

Awayness

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awayness (Idiom)

01

Một trạng thái hoặc tình trạng đi vắng.

A state or condition of being away.

Ví dụ

The awayness of friends can be hard during social events.

Sự vắng mặt của bạn bè có thể khó khăn trong các sự kiện xã hội.

Her awayness from the party was disappointing for everyone.

Sự vắng mặt của cô ấy tại bữa tiệc là điều gây thất vọng cho mọi người.

Why is there such awayness at community gatherings lately?

Tại sao lại có sự vắng mặt nhiều như vậy trong các buổi họp cộng đồng gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/awayness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awayness

Không có idiom phù hợp