Bản dịch của từ Awayness trong tiếng Việt
Awayness

Awayness (Idiom)
The awayness of friends can be hard during social events.
Sự vắng mặt của bạn bè có thể khó khăn trong các sự kiện xã hội.
Her awayness from the party was disappointing for everyone.
Sự vắng mặt của cô ấy tại bữa tiệc là điều gây thất vọng cho mọi người.
Why is there such awayness at community gatherings lately?
Tại sao lại có sự vắng mặt nhiều như vậy trong các buổi họp cộng đồng gần đây?
Họ từ
"Awayness" là một danh từ miêu tả trạng thái hoặc cảm giác xa cách, vắng mặt hoặc không hiện diện. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này, nhưng nghĩa của nó có thể không được công nhận rộng rãi, khiến cho việc sử dụng trở nên hạn chế hơn. Thường, "awayness" chỉ xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc triết học nghiên cứu về sự vắng mặt trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "awayness" có nguồn gốc từ động từ "away", xuất phát từ tiếng Anh sơ kỳ, mang nghĩa "đi ra xa". Nền tảng Latin của từ này có thể liên kết với từ "ab", có nghĩa là "từ xa" hoặc "ra khỏi". Sự phát triển ngữ nghĩa của "awayness" phản ánh trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc về việc vắng mặt hoặc tách biệt, liên quan đến cảm giác thiếu vắng hoặc xa rời trong các mối quan hệ, không gian hay thời gian.
Từ "awayness" xuất hiện hiếm khi trong các phần của IELTS, chủ yếu do nó không phải là từ thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, "awayness" thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái xa cách, thường được thảo luận trong các ngành khoa học xã hội hoặc tâm lý học. Từ này có thể được sử dụng khi nói về sự phân tách về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, nhưng thường không xuất hiện trong các tác phẩm văn học hay báo chí phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp