Bản dịch của từ Awing trong tiếng Việt
Awing
Awing (Adverb)
Trên cánh; bay; rung chuyển.
On the wing flying fluttering.
The bird was awing gracefully in the sky.
Con chim đang bay múa múa đẹp đẽ trên bầu trời.
The butterflies were awing around the flowers in the garden.
Những con bướm đang bay múa múa quanh những bông hoa trong vườn.
The kites were awing high up in the air at the park.
Những con diều đang bay múa múa cao lên trên không ở công viên.
Họ từ
“Awing” là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một phần che nắng hoặc che mưa, thường được làm từ vải hoặc chất liệu tổng hợp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “awning” với cùng một cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Về mặt ngữ nghĩa, nó thường liên quan đến kiến trúc, đặc biệt trong việc thiết kế không gian ngoài trời để tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Từ "awing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "awen", có nghĩa là "gợi cảm hứng" hoặc "làm say mê". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển và trở nên phổ biến trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để chỉ cảm giác mạnh mẽ hay ấn tượng sâu sắc. Gốc Latin của nó, "awe", xuất phát từ từ "eigi", có nghĩa là "sự kính sợ" hoặc "hiếu kỳ", cho thấy mối liên hệ với những cảm xúc mãnh liệt mà từ này diễn tả trong sử dụng hiện tại.
Từ "awing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các trạng thái cảm xúc hoặc hành động cụ thể. Trong tiếng Anh thông thường, từ này thường được dùng trong văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện cảm giác hoặc trạng thái tâm lý phức tạp. Sự hiếm gặp của từ này có thể xuất phát từ tính chất chuyên biệt của nó, thường không nằm trong bộ từ vựng căn bản được giảng dạy trong các khóa luyện thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp