Bản dịch của từ Awing trong tiếng Việt

Awing

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awing (Adverb)

ˈɔɨŋ
ˈɔɨŋ
01

Trên cánh; bay; rung chuyển.

On the wing flying fluttering.

Ví dụ

The bird was awing gracefully in the sky.

Con chim đang bay múa múa đẹp đẽ trên bầu trời.

The butterflies were awing around the flowers in the garden.

Những con bướm đang bay múa múa quanh những bông hoa trong vườn.

The kites were awing high up in the air at the park.

Những con diều đang bay múa múa cao lên trên không ở công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What made this experience so enjoyable was the sense of discovery and that filled every moment [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Anyhow, when I paid a visit there once, I dropped my jaw with because of its sophisticated architectural design [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Awing

Không có idiom phù hợp