Bản dịch của từ Axial trong tiếng Việt
Axial
Axial (Adjective)
The axial importance of community centers is often overlooked in discussions.
Tầm quan trọng trục của các trung tâm cộng đồng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Many people do not recognize the axial role of social media today.
Nhiều người không nhận ra vai trò trục của mạng xã hội ngày nay.
Is the axial influence of culture evident in our social structures?
Có phải ảnh hưởng trục của văn hóa rõ ràng trong các cấu trúc xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "axial" xuất phát từ tiếng Latinh "axialis", có nghĩa là "thuộc về trục". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được dùng để chỉ những gì liên quan đến trục của một cơ thể hoặc cấu trúc nào đó, như trục quay trong vật lý hoặc các trục trong giải phẫu học. Khái niệm này không có sự khác biệt đặc trưng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong những lĩnh vực chuyên môn nhất định, việc sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngành nghề.
Từ "axial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "axialis", được cấu thành từ "axis", có nghĩa là "trục". Trong ngữ cảnh cổ điển, "axis" chỉ điểm trục của một vật thể, như trục của trái đất. Qua thời gian, "axial" đã được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến trục, như sự chuyển động hoặc vị trí. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như Vật lý và Sinh học, diễn tả sự phân bố hoặc cấu trúc liên quan đến trục trung tâm.
Từ "axial" xuất hiện trong các tài liệu học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể được ghi nhận trong phần Đọc liên quan đến chủ đề vật lý hoặc sinh học. Từ này thường được sử dụng để mô tả các trục hoặc hướng trong không gian, ví dụ như "trục đối xứng" trong hình học hoặc "trục quay" trong cơ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp