Bản dịch của từ Baby blue trong tiếng Việt

Baby blue

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby blue (Noun)

bˈeɪbi blu
bˈeɪbi blu
01

Một màu xanh rất nhạt.

A very light blue color.

Ví dụ

Her baby blue dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu xanh nhạt của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

I don't own anything in baby blue, I prefer darker colors.

Tôi không sở hữu bất cứ thứ gì màu xanh nhạt, tôi thích màu sắc đậm hơn.

Is baby blue a popular choice for nursery room decorations?

Màu xanh nhạt có phổ biến trong việc trang trí phòng trẻ không?

Baby blue (Adjective)

bˈeɪbi blu
bˈeɪbi blu
01

Một màu xanh rất nhạt.

A very light blue color.

Ví dụ

She wore a beautiful baby blue dress to the IELTS speaking exam.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh nhạt đẹp đến kỳ thi IELTS nói.

He didn't like the baby blue walls in the IELTS writing room.

Anh ấy không thích những bức tường màu xanh nhạt trong phòng viết IELTS.

Is baby blue a popular choice for IELTS candidates' clothing?

Màu xanh nhạt có phổ biến trong lựa chọn quần áo của thí sinh IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baby blue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby blue

Không có idiom phù hợp