Bản dịch của từ Baby blue trong tiếng Việt
Baby blue

Baby blue (Noun)
Her baby blue dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu xanh nhạt của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
I don't own anything in baby blue, I prefer darker colors.
Tôi không sở hữu bất cứ thứ gì màu xanh nhạt, tôi thích màu sắc đậm hơn.
Is baby blue a popular choice for nursery room decorations?
Màu xanh nhạt có phổ biến trong việc trang trí phòng trẻ không?
Baby blue (Adjective)
She wore a beautiful baby blue dress to the IELTS speaking exam.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh nhạt đẹp đến kỳ thi IELTS nói.
He didn't like the baby blue walls in the IELTS writing room.
Anh ấy không thích những bức tường màu xanh nhạt trong phòng viết IELTS.
Is baby blue a popular choice for IELTS candidates' clothing?
Màu xanh nhạt có phổ biến trong lựa chọn quần áo của thí sinh IELTS không?
"Baby blue" là một màu sắc nhạt, thường được mô tả là sắc thái nhạt của màu xanh da trời. Trong ngữ cảnh tâm lý học màu sắc, baby blue thường gợi lên sự dịu dàng, thanh bình và cảm giác tươi mát. Khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng với thuật ngữ này, và cả hai đều sử dụng "baby blue" theo nghĩa tương tự trong văn viết và phát âm. Tuy nhiên, "baby blue" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh liên quan đến thời trang và thiết kế ở Mỹ.
Cụm từ "baby blue" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "baby" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baba", nghĩa là "em bé", biểu thị sự ngây thơ và trong sáng. Từ "blue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blavus", chỉ màu xanh lục. Kết hợp lại, "baby blue" thường được sử dụng để chỉ gam màu xanh nhạt, tạo cảm giác êm dịu và dễ chịu, thường liên quan đến sự thuần khiết và dịu dàng của trẻ nhỏ.
Màu "baby blue" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả màu sắc, thời trang hoặc nghệ thuật. Tần suất sử dụng của từ này trong những bối cảnh này là tương đối cao, vì nó thường được dùng để thể hiện sự nhẹ nhàng, dễ chịu. Ngoài ra, "baby blue" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, thời trang trẻ em và quảng cáo sản phẩm, nhằm tạo cảm giác ấm áp và dễ gần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp