Bản dịch của từ Baby farmer trong tiếng Việt
Baby farmer

Baby farmer (Noun)
The authorities arrested a notorious baby farmer in the city.
Các cơ quan chức năng đã bắt một kẻ nuôi trẻ nổi tiếng trong thành phố.
The baby farmer was charged with neglect and endangerment of children.
Người nuôi trẻ đã bị buộc tội xao lạc và nguy hiểm cho trẻ em.
The community was shocked by the cruel actions of the baby farmer.
Cộng đồng bị sốc bởi hành động tàn ác của người nuôi trẻ.
"Baby farmer" là một thuật ngữ dùng để chỉ người phụ nữ lợi dụng việc mang thai và sinh con để buôn bán trẻ em. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là ở Anh vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi các bà mẹ không có khả năng nuôi dưỡng trẻ em thường gửi con cho những "baby farmers" với hy vọng trẻ sẽ được chăm sóc. Khái niệm này không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và được coi là một phần của lịch sử xã hội và tội phạm.
Thuật ngữ "baby farmer" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, chỉ những cá nhân nhận nuôi và chăm sóc trẻ sơ sinh với mục đích kiếm lợi. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi một số người phụ nữ, gọi là "baby farmers", nhận các em bé không có cha mẹ để chăm sóc và nuôi dưỡng, nhưng thực tế thường dẫn đến sự bỏ rơi hoặc tử vong của trẻ. Kết nối với việc sử dụng hiện tại, "baby farmer" không chỉ phản ánh hành vi thương mại hóa trẻ em mà còn tượng trưng cho sự nghiêm trọng của vấn đề đạo đức trong xã hội.
Cụm từ "baby farmer" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường liên quan đến những người chăm sóc trẻ em, đặc biệt là trong các tình huống tội phạm hay lạm dụng. Mặc dù không phải là thuật ngữ thông dụng trong văn phong hàng ngày, "baby farmer" có thể được thảo luận trong các lĩnh vực như pháp luật, xã hội học, và tâm lý học.