Bản dịch của từ Baby farmer trong tiếng Việt

Baby farmer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby farmer (Noun)

bˈeibi fˈɑɹməɹ
bˈeibi fˈɑɹməɹ
01

Người thực hành chăn nuôi trẻ em hoặc người điều hành trang trại trẻ em.

A person who practises baby farming or who runs a baby farm.

Ví dụ

The authorities arrested a notorious baby farmer in the city.

Các cơ quan chức năng đã bắt một kẻ nuôi trẻ nổi tiếng trong thành phố.

The baby farmer was charged with neglect and endangerment of children.

Người nuôi trẻ đã bị buộc tội xao lạc và nguy hiểm cho trẻ em.

The community was shocked by the cruel actions of the baby farmer.

Cộng đồng bị sốc bởi hành động tàn ác của người nuôi trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baby farmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby farmer

Không có idiom phù hợp