Bản dịch của từ Baccy trong tiếng Việt
Baccy

Baccy (Noun)
Many teenagers in our town smoke baccy at social gatherings.
Nhiều thanh thiếu niên ở thị trấn chúng tôi hút thuốc lá tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Smoking baccy is not allowed in public parks anymore.
Hút thuốc lá không được phép ở các công viên công cộng nữa.
Do you think baccy use affects social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng thuốc lá ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?
Từ "baccy" là một dạng viết tắt của "tobacco", thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức, đặc biệt là ở Anh. Từ này chủ yếu diễn tả thuốc lá hoặc lá thuốc lá. Trong khi "tobacco" là thuật ngữ chính thức và phổ biến hơn cả trong văn viết và nói, "baccy" thể hiện sự thân mật và gần gũi hơn trong giao tiếp hàng ngày. Từ này không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, nơi "tobacco" là lựa chọn duy nhất và chủ yếu trong cả văn nói và văn viết.
Từ "baccy" xuất phát từ thuật ngữ "tobacco" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "tabacum". Từ này ban đầu chỉ về một loại cây thuốc lá mà người bản địa châu Mỹ đã trồng và sử dụng. Vào thế kỷ 16, khi thuốc lá được đưa vào châu Âu, từ ngữ này đã được rút ngắn thành "baccy" như một cách diễn đạt dân dã. Hiện nay, nó thường chỉ thuốc lá trong ngữ cảnh gia đình hoặc thân mật.
Từ "baccy" là một thuật ngữ từ lóng, thường được sử dụng để chỉ thuốc lá, có tần suất xuất hiện thấp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có vẻ ít được sử dụng trong kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do tính chất không chính thức của nó. "Baccy" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày có liên quan đến thói quen hút thuốc hoặc văn hóa thuốc lá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp