Bản dịch của từ Baccy trong tiếng Việt

Baccy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baccy (Noun)

bˈæki
bˈæki
01

(từ lóng) thuốc lá.

Slang tobacco.

Ví dụ

Many teenagers in our town smoke baccy at social gatherings.

Nhiều thanh thiếu niên ở thị trấn chúng tôi hút thuốc lá tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Smoking baccy is not allowed in public parks anymore.

Hút thuốc lá không được phép ở các công viên công cộng nữa.

Do you think baccy use affects social interactions among friends?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng thuốc lá ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baccy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baccy

Không có idiom phù hợp