Bản dịch của từ Backbencher trong tiếng Việt
Backbencher
Backbencher (Noun)
Một thành viên dự bị của quốc hội.
A backbench member of parliament.
John is a backbencher who represents our local community in parliament.
John là một thành viên backbencher đại diện cho cộng đồng địa phương của chúng tôi trong quốc hội.
Many backbenchers do not get enough attention during debates.
Nhiều thành viên backbencher không nhận được đủ sự chú ý trong các cuộc tranh luận.
Are backbenchers influential in shaping social policies in the government?
Các thành viên backbencher có ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách xã hội trong chính phủ không?