Bản dịch của từ Backbencher trong tiếng Việt
Backbencher

Backbencher (Noun)
Một thành viên dự bị của quốc hội.
A backbench member of parliament.
John is a backbencher who represents our local community in parliament.
John là một thành viên backbencher đại diện cho cộng đồng địa phương của chúng tôi trong quốc hội.
Many backbenchers do not get enough attention during debates.
Nhiều thành viên backbencher không nhận được đủ sự chú ý trong các cuộc tranh luận.
Are backbenchers influential in shaping social policies in the government?
Các thành viên backbencher có ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách xã hội trong chính phủ không?
Họ từ
Từ "backbencher" chỉ những thành viên của quốc hội hoặc cơ quan lập pháp không giữ chức vụ chính thức nào trong chính phủ hoặc đảng phái, thường ngồi ở hàng ghế phía sau trong phòng họp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này cũng được sử dụng, tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị của Mỹ, “backbencher” ít phổ biến hơn. Ở Anh, thuật ngữ này thường gắn liền với việc phát biểu hoặc tham gia vào các cuộc tranh luận không chính thức, phản ánh vai trò hạn chế trong quyết định chính sách.
Từ "backbencher" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "back" (phía sau) và "bench" (ghế). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, chỉ những nghị sĩ ngồi ở hàng ghế sau trong nghị viện, không nắm giữ chức vụ lãnh đạo. Về mặt lịch sử, cách sử dụng từ này phát triển để phản ánh sự phân chia quyền lực trong một cơ quan lập pháp, với ngụ ý rằng những người này có ảnh hưởng hạn chế hơn trong việc ra quyết định so với các lãnh đạo. Tuy nhiên, nó cũng phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc đại diện cho cử tri mà không cần phải nắm giữ quyền lực chính thức.
Từ "backbencher" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh chính trị hoặc mô tả về sự tham gia của các thành viên trong cơ quan lập pháp, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự tham gia của các nghị sĩ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính sách. Trong các tình huống khác, "backbencher" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ những thành viên không đảm nhiệm vai trò lãnh đạo nhưng có thể ảnh hưởng đến quyết định thông qua sự đại diện.