Bản dịch của từ Backcountry trong tiếng Việt
Backcountry

Backcountry (Noun)
The backcountry is perfect for those seeking solitude and nature.
Vùng quê hoang dã là lý tưởng cho những người tìm kiếm sự cô đơn và thiên nhiên.
Some people feel uncomfortable in the backcountry due to its isolation.
Một số người cảm thấy không thoải mái ở vùng quê hoang dã vì sự cô lập của nó.
Have you ever explored the backcountry for your IELTS writing topic?
Bạn đã từng khám phá vùng quê hoang dã cho chủ đề viết IELTS của mình chưa?
Thuật ngữ "backcountry" chỉ đến những vùng đất hoang dã, thường ít được định cư và chưa phát triển, thường được sử dụng để ám chỉ khu vực cách xa các đô thị và không chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của nền văn minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "backcountry" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh du lịch và hoạt động ngoài trời, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng cụm từ tương đương như "wild country".
Từ "backcountry" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "back" (phía sau) và "country" (quốc gia, vùng đất). Cụm từ này thể hiện khu vực hẻo lánh, xa cách sự phát triển đô thị. Trong lịch sử, "backcountry" thường được sử dụng để chỉ những vùng đất hoang dã hoặc chưa được khám phá, đồng nghĩa với sự mạo hiểm và tự do. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các khu vực tự nhiên xa xôi, thường là điểm đến cho những người yêu thích du lịch khám phá.
Từ "backcountry" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, chủ yếu tại phần Writing và Speaking liên quan đến du lịch hoặc môi trường tự nhiên. Trong bối cảnh này, từ này ám chỉ các khu vực hoang dã, chưa được khai thác, thường là điểm đến cho các hoạt động như đi bộ đường dài, cắm trại. Ngoài ra, "backcountry" cũng thường xuất hiện trong các bài viết về bảo tồn thiên nhiên, thể thao mạo hiểm và khám phá địa lý, nhấn mạnh đến việc tiếp xúc với thiên nhiên hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp