Bản dịch của từ Backcountry trong tiếng Việt

Backcountry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backcountry (Noun)

bˈækkˌaʊntɚi
bˈækkˌaʊntɚi
01

Vùng nông thôn có dân cư thưa thớt.

Sparsely inhabited rural areas.

Ví dụ

The backcountry is perfect for those seeking solitude and nature.

Vùng quê hoang dã là lý tưởng cho những người tìm kiếm sự cô đơn và thiên nhiên.

Some people feel uncomfortable in the backcountry due to its isolation.

Một số người cảm thấy không thoải mái ở vùng quê hoang dã vì sự cô lập của nó.

Have you ever explored the backcountry for your IELTS writing topic?

Bạn đã từng khám phá vùng quê hoang dã cho chủ đề viết IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backcountry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backcountry

Không có idiom phù hợp