Bản dịch của từ Sparsely trong tiếng Việt
Sparsely

Sparsely (Adverb)
The population in rural areas is sparsely distributed.
Dân số ở vùng nông thôn phân bố thưa thớt.
Cities are densely populated, not sparsely like small towns.
Thành phố có mật độ dân số cao, không thưa thớt như thị trấn nhỏ.
Is the availability of resources in sparsely populated areas a concern?
Việc có sẵn tài nguyên ở các khu vực dân cư thưa thớt có phải là mối lo lắng không?
Họ từ
Từ "sparsely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thưa thớt" hoặc "ít ỏi". Nó thường được sử dụng để mô tả sự phân bố không đồng đều hoặc sự hiện diện của một đối tượng nào đó trong một không gian cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sparsely" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong cách viết của từng khu vực.
Từ "sparsely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sparsus", có nghĩa là "rải rác" hoặc "trải ra". "Sparsus" bắt nguồn từ động từ "spargere", nghĩa là "rắc" hoặc "phát tán". Trong tiếng Anh, "sparsely" được sử dụng để chỉ tình trạng phân bố thưa thớt hoặc không dày đặc. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối trực tiếp với nguồn gốc của nó, thể hiện sự phân tán hoặc thiếu hụt trong không gian hay số lượng.
Từ "sparsely" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả mật độ phân bố của cây cối hoặc dân cư, trong khi trong phần Viết, người học có thể áp dụng từ này khi phân tích số liệu hoặc trình bày đặc điểm môi trường. Ngoài khuôn khổ IELTS, "sparsely" cũng được sử dụng trong khoa học tự nhiên và xã hội, nhằm diễn đạt sự thưa thớt hoặc thiếu hụt trong các tình huống như điều tra dân số, nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp