Bản dịch của từ Sparsely trong tiếng Việt

Sparsely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparsely (Adverb)

spˈɑɹsli
spˈɑɹsli
01

Một cách phân tán mỏng; khan hiếm.

In a thinly dispersed manner scarce.

Ví dụ

The population in rural areas is sparsely distributed.

Dân số ở vùng nông thôn phân bố thưa thớt.

Cities are densely populated, not sparsely like small towns.

Thành phố có mật độ dân số cao, không thưa thớt như thị trấn nhỏ.

Is the availability of resources in sparsely populated areas a concern?

Việc có sẵn tài nguyên ở các khu vực dân cư thưa thớt có phải là mối lo lắng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sparsely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparsely

Không có idiom phù hợp