Bản dịch của từ Sparsely trong tiếng Việt
Sparsely
Adverb
Sparsely (Adverb)
spˈɑɹsli
spˈɑɹsli
Ví dụ
The population in rural areas is sparsely distributed.
Dân số ở vùng nông thôn phân bố thưa thớt.
Cities are densely populated, not sparsely like small towns.
Thành phố có mật độ dân số cao, không thưa thớt như thị trấn nhỏ.
Is the availability of resources in sparsely populated areas a concern?
Việc có sẵn tài nguyên ở các khu vực dân cư thưa thớt có phải là mối lo lắng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sparsely
Không có idiom phù hợp