Bản dịch của từ Backdown trong tiếng Việt
Backdown

Backdown (Noun)
His backdown surprised everyone at the social gathering.
Hành động rút lui của anh ấy làm bất ngờ mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
The company's backdown on the new policy caused confusion among employees.
Hành động rút lui của công ty về chính sách mới gây ra sự lúng túng giữa nhân viên.
The politician's backdown on the controversial issue disappointed many supporters.
Hành động rút lui của chính trị gia về vấn đề gây tranh cãi làm thất vọng nhiều người ủng hộ.
Họ từ
Từ "backdown" có nghĩa là sự từ bỏ một lập trường hoặc quyết định trước áp lực hoặc phản đối. Đây là một danh từ không đếm được thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng; tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó nhiều hơn trong các tranh cãi công cộng.
Từ "backdown" được hình thành từ thành tố "back" (trở lại) và "down" (xuống), bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến việc lùi lại hay hạ thấp vị thế trong một tình huống đối kháng. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến trong ngôn ngữ, từ ý nghĩa nguyên thủy là việc lùi bước, đến việc nhượng bộ hoặc thừa nhận thất bại trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột. Ngày nay, "backdown" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động từ bỏ một lập trường hay cam kết nào đó.
Từ "backdown" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự từ bỏ hoặc rút lui trong tranh luận hoặc xung đột. Trong kỳ thi IELTS, "backdown" thường liên quan đến các vấn đề như chính trị, môi trường, và các mối quan hệ quốc tế. Ở các ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyết định cá nhân hoặc mong muốn tránh xung đột, thể hiện sự nhượng bộ hoặc suy giảm cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp