Bản dịch của từ Backdown trong tiếng Việt

Backdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backdown (Noun)

bˈækdaʊn
bˈækdaʊn
01

Một hành động lùi lại.

An act of backing down.

Ví dụ

His backdown surprised everyone at the social gathering.

Hành động rút lui của anh ấy làm bất ngờ mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

The company's backdown on the new policy caused confusion among employees.

Hành động rút lui của công ty về chính sách mới gây ra sự lúng túng giữa nhân viên.

The politician's backdown on the controversial issue disappointed many supporters.

Hành động rút lui của chính trị gia về vấn đề gây tranh cãi làm thất vọng nhiều người ủng hộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backdown

Không có idiom phù hợp