Bản dịch của từ Backpacking trong tiếng Việt

Backpacking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backpacking (Verb)

bækpækɪŋ
bækpækɪŋ
01

Hoạt động đi bộ đường dài với ba lô.

The activity of hiking with a backpack.

Ví dụ

I enjoy backpacking through national parks with friends every summer.

Tôi thích đi bộ với ba lô qua các công viên quốc gia mỗi mùa hè.

She doesn't like backpacking alone in remote areas for safety reasons.

Cô ấy không thích đi bộ với ba lô một mình ở những khu vực hẻo lánh vì lý do an toàn.

Do you prefer backpacking or luxury travel for social experiences?

Bạn thích đi bộ với ba lô hay du lịch sang trọng để trải nghiệm xã hội?

Dạng động từ của Backpacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backpack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backpacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backpacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backpacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backpacking

Backpacking (Noun)

bækpækɪŋ
bækpækɪŋ
01

Hoạt động đi bộ đường dài với ba lô.

The activity of hiking with a backpack.

Ví dụ

Backpacking allows friends to bond over shared outdoor experiences and adventures.

Đi bộ đường dài với ba lô cho phép bạn bè gắn kết qua trải nghiệm.

Backpacking is not just for solo travelers; groups enjoy it too.

Đi bộ đường dài với ba lô không chỉ dành cho du khách đơn độc; nhóm cũng thích.

Is backpacking popular among young adults in your city?

Đi bộ đường dài với ba lô có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backpacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] That weekend we took our filled them up with some water bottles and snacks and set off [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Backpacking

Không có idiom phù hợp