Bản dịch của từ Backpacking trong tiếng Việt
Backpacking

Backpacking (Verb)
I enjoy backpacking through national parks with friends every summer.
Tôi thích đi bộ với ba lô qua các công viên quốc gia mỗi mùa hè.
She doesn't like backpacking alone in remote areas for safety reasons.
Cô ấy không thích đi bộ với ba lô một mình ở những khu vực hẻo lánh vì lý do an toàn.
Do you prefer backpacking or luxury travel for social experiences?
Bạn thích đi bộ với ba lô hay du lịch sang trọng để trải nghiệm xã hội?
Dạng động từ của Backpacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backpack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backpacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backpacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backpacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backpacking |
Backpacking (Noun)
Backpacking allows friends to bond over shared outdoor experiences and adventures.
Đi bộ đường dài với ba lô cho phép bạn bè gắn kết qua trải nghiệm.
Backpacking is not just for solo travelers; groups enjoy it too.
Đi bộ đường dài với ba lô không chỉ dành cho du khách đơn độc; nhóm cũng thích.
Is backpacking popular among young adults in your city?
Đi bộ đường dài với ba lô có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "backpacking" ám chỉ hoạt động du lịch tự túc, thường liên quan đến việc mang theo hành lý nhẹ nhàng trong các chuyến đi dài hạn, thường qua các khu vực thiên nhiên hoặc thành phố. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh, nhưng người Anh thường liên kết nó với việc đi bộ đường dài nhiều hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh tới việc du lịch theo cách tiết kiệm. Trong cả ngữ cảnh, "backpacking" đều thể hiện ý tưởng về du lịch mạo hiểm và khám phá.
Từ "backpacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to backpack", xuất phát từ cụm từ "back pack", nghĩa là "ba lô". Cụm từ này kết hợp từ "back" (lưng) và "pack" (gói), diễn tả hành động mang theo đồ vật trên lưng. Kể từ thế kỷ 20, "backpacking" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ hình thức du lịch độc lập, nơi người tham gia mang theo hành trang nhẹ và tự khám phá các địa điểm mới, phản ánh phong cách sống tự do và mạo hiểm hiện đại.
Từ "backpacking" thường xuất hiện trong phần Nghe, Nói và Viết của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến du lịch và kỳ nghỉ. Trong phần Đọc, từ này cũng xuất hiện nhưng ít hơn do nội dung thường thiên về văn bản học thuật. "Backpacking" thường được sử dụng trong các bối cảnh như du lịch tự túc, khám phá văn hóa địa phương, và những cuộc phiêu lưu ngoài trời, nhấn mạnh tính tự lập và sự khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
