Bản dịch của từ Backplate trong tiếng Việt
Backplate

Backplate (Noun)
The backplate of the community center needs repairs after the storm.
Bảng phía sau của trung tâm cộng đồng cần sửa chữa sau cơn bão.
The backplate is not visible in the social media photos.
Bảng phía sau không thể thấy trong các bức ảnh trên mạng xã hội.
Is the backplate of the new park sign made of metal?
Bảng phía sau của biển báo công viên mới có làm bằng kim loại không?
Tấm chắn (backplate) là một thành phần trong các thiết bị điện tử hoặc cơ khí, thường được sử dụng để cung cấp hỗ trợ cấu trúc và bảo vệ cho các linh kiện bên trong. Tấm chắn giúp duy trì vị trí các thành phần, đồng thời bảo vệ chúng khỏi sự tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lĩnh vực ứng dụng.
Từ "backplate" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" (lưng) và "plate" (tấm). Từ "plate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plattus", nghĩa là một tấm vật liệu phẳng. Trong bối cảnh công nghệ và thiết kế, "backplate" chỉ phần tấm khoang phía sau thiết bị hoặc cấu trúc, nhằm bảo vệ hoặc hỗ trợ các thành phần bên trong. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò chức năng ngày càng quan trọng trong các lĩnh vực như điện tử và kiến trúc.
Từ "backplate" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường thì thuật ngữ này xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong công nghệ và điện tử, để chỉ một bề mặt hoặc cấu trúc phía sau bảng mạch hoặc thiết bị. Trong bối cảnh hàng ngày, nó có thể được sử dụng khi nói về các linh kiện máy tính hoặc thiết bị điện tử, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp thông thường.