Bản dịch của từ Backplate trong tiếng Việt

Backplate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backplate (Noun)

bˈækpleɪt
bˈækpleɪt
01

Một tấm được đặt ở hoặc tạo thành mặt sau của một cái gì đó.

A plate placed at or forming the back of something.

Ví dụ

The backplate of the community center needs repairs after the storm.

Bảng phía sau của trung tâm cộng đồng cần sửa chữa sau cơn bão.

The backplate is not visible in the social media photos.

Bảng phía sau không thể thấy trong các bức ảnh trên mạng xã hội.

Is the backplate of the new park sign made of metal?

Bảng phía sau của biển báo công viên mới có làm bằng kim loại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backplate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backplate

Không có idiom phù hợp