Bản dịch của từ Backrest trong tiếng Việt

Backrest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backrest (Noun)

01

Chỗ dựa cho lưng của một người khi họ ngồi.

A support for a persons back when they are seated.

Ví dụ

The ergonomic chair has a comfortable backrest for long study sessions.

Chiếc ghế tiện nghi có tựa lưng thoải mái cho các buổi học dài.

Some people prefer chairs without a backrest for a more active posture.

Một số người thích ghế không có tựa lưng để giữ tư thế hoạt động hơn.

Is it important to have a supportive backrest during an IELTS speaking test?

Có quan trọng phải có một tựa lưng hỗ trợ trong khi làm bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backrest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backrest

Không có idiom phù hợp