Bản dịch của từ Backwards compatible trong tiếng Việt

Backwards compatible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backwards compatible (Adjective)

bˌækwˈɔɹdəstˌæmbɨt
bˌækwˈɔɹdəstˌæmbɨt
01

Hình thức tương thích ngược thay thế.

Alternative form of backward compatible.

Ví dụ

The new software update is backwards compatible with older versions.

Cập nhật phần mềm mới tương thích ngược với các phiên bản cũ.

The backwards compatible feature allows seamless integration of different systems.

Tính năng tương thích ngược cho phép tích hợp hệ thống khác một cách mượt mà.

The company's commitment to being backwards compatible benefits long-time users.

Sự cam kết của công ty với việc tương thích ngược mang lại lợi ích cho người dùng lâu năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backwards compatible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backwards compatible

Không có idiom phù hợp