Bản dịch của từ Bacterize trong tiếng Việt
Bacterize
Verb
Bacterize (Verb)
bˈæktəɹˌɑɪz
bˈæktəɹˌɑɪz
Ví dụ
The scientist bacterized the soil to improve its fertility.
Nhà khoa học đã truyền vi khuẩn vào đất để cải thiện sự phì nhiêu của nó.
The hospital bacterizes medical equipment to maintain hygiene standards.
Bệnh viện truyền vi khuẩn vào thiết bị y tế để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bacterize
Không có idiom phù hợp