Bản dịch của từ Bacterize trong tiếng Việt
Bacterize

Bacterize (Verb)
The scientist bacterized the soil to improve its fertility.
Nhà khoa học đã truyền vi khuẩn vào đất để cải thiện sự phì nhiêu của nó.
The hospital bacterizes medical equipment to maintain hygiene standards.
Bệnh viện truyền vi khuẩn vào thiết bị y tế để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.
The food industry bacterizes food products to prolong shelf life.
Ngành công nghiệp thực phẩm truyền vi khuẩn vào sản phẩm thực phẩm để kéo dài thời hạn sử dụng.
Họ từ
Từ "bacterize" được định nghĩa là hành động hoặc quá trình khiến một đối tượng trở nên nhiễm khuẩn hoặc chứa vi khuẩn. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng và phần lớn được tìm thấy trong các tài liệu khoa học liên quan đến vi sinh vật. Đây không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và do đó không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu, việc sử dụng từ này có thể được ưa chuộng ở những trường hợp đặc thù trong các nghiên cứu vi sinh.
Từ "bacterize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bacterium", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "bakterion" có nghĩa là "gậy nhỏ". Ý nghĩa của từ này gắn liền với hình dáng của vi khuẩn khi dùng kính hiển vi. Từ "bacterize" được dùng để chỉ hành động ảnh hưởng đến vi khuẩn hoặc làm cho một vật thể mang tính chất của vi khuẩn. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh sinh học hiện đại phản ánh tầm quan trọng của vi khuẩn trong nghiên cứu và ứng dụng y học.
Từ "bacterize" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hay y học, đề cập đến quá trình phân tích hoặc ảnh hưởng của vi khuẩn đối với môi trường hoặc sức khỏe con người. Từ ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu và tài liệu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp