Bản dịch của từ Bad luck trong tiếng Việt
Bad luck
Bad luck (Idiom)
She believes in karma, so she doesn't think bad luck exists.
Cô ấy tin vào quả báo, nên cô ấy không nghĩ rằng xui xẻo tồn tại.
He blames his bad luck for failing the IELTS exam last week.
Anh ấy đổ lỗi cho xui xẻo khi thất bại trong kỳ thi IELTS tuần trước.
Does your culture have any superstitions about bad luck and good luck?
Văn hoá của bạn có bất kỳ điều gì liên quan đến xui xẻo và may mắn không?
She believed that her bad luck was the reason for failing.
Cô ấy tin rằng sự xui xẻo của mình là lý do thất bại.
He didn't want to discuss his bad luck during the interview.
Anh ấy không muốn bàn về sự xui xẻo của mình trong cuộc phỏng vấn.
"Bad luck" là một cụm danh từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ những tình huống không may mắn hoặc những kết quả không mong muốn trong cuộc sống. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi; trong British English, "bad luck" thường được sử dụng với cảm xúc đồng cảm, trong khi ở American English, nó có thể châm biếm hơn.
Cụm từ "bad luck" gồm hai từ: "bad" và "luck". Từ "bad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bǣd", có nghĩa là xấu, tồi tệ. Từ "luck" xuất phát từ tiếng La tinh "fortuna", nghĩa là vận may, số phận. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh một trạng thái không thuận lợi, hình thành từ các khái niệm xấu và số phận không may mắn. Cụm từ hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ những tình huống xui xẻo trong cuộc sống.
Cụm từ "bad luck" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi nói và viết, khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống không may. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bad luck" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm xúc thất vọng hoặc sự không may trong các tình huống như trò chơi, dự án không thành công, hay các sự kiện ngẫu nhiên. Cụm từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng của cuộc sống con người, phản ánh cách mà cá nhân xử lý những thách thức và khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp