Bản dịch của từ Bad mouth trong tiếng Việt

Bad mouth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad mouth (Idiom)

ˈbædˈmuθ
ˈbædˈmuθ
01

Chỉ trích ai đó.

To criticize someone.

Ví dụ

Many people bad mouth the new mayor's policies on social issues.

Nhiều người chỉ trích chính sách của thị trưởng mới về các vấn đề xã hội.

Do you think it's fair to bad mouth her in public?

Bạn có nghĩ rằng việc chỉ trích cô ấy ở nơi công cộng là công bằng không?

They should not bad mouth their friends on social media platforms.

Họ không nên chỉ trích bạn bè của mình trên các nền tảng mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad mouth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.