Bản dịch của từ Bad mouth trong tiếng Việt
Bad mouth

Bad mouth (Idiom)
Many people bad mouth the new mayor's policies on social issues.
Nhiều người chỉ trích chính sách của thị trưởng mới về các vấn đề xã hội.
Do you think it's fair to bad mouth her in public?
Bạn có nghĩ rằng việc chỉ trích cô ấy ở nơi công cộng là công bằng không?
They should not bad mouth their friends on social media platforms.
Họ không nên chỉ trích bạn bè của mình trên các nền tảng mạng xã hội.
“Bad mouth” là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói xấu hoặc chỉ trích một ai đó hoặc điều gì một cách công khai, thường nhằm mục đích làm giảm uy tín hoặc ảnh hưởng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, trong văn phong khẩu ngữ, “bad mouth” có thể được sử dụng rộng rãi hơn để ám chỉ những lời chỉ trích không chính thức.
Cụm từ "bad mouth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "bad" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "badd" và "mouth" từ tiếng Anh cổ "muþa". Nghĩa đen của cụm từ này chỉ việc nói xấu hay chỉ trích ai đó một cách công khai. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự tiêu cực trong giao tiếp xã hội, nhấn mạnh bản chất của lời nói có thể gây tổn hại đến danh tiếng và uy tín. Hiện tại, "bad mouth" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ trích hoặc phỉ báng, gợi ý sự phản kháng hoặc sự không hài lòng.
Cụm từ "bad mouth" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nói và Viết, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao so với các từ vựng thông dụng khác. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "bad mouth" được sử dụng để chỉ việc nói xấu hoặc chỉ trích một cách tiêu cực về ai đó, nhất là trong các tình huống xã hội hoặc trong môi trường làm việc. Cụm từ này phản ánh các vấn đề liên quan đến giao tiếp và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp