Bản dịch của từ Bad news trong tiếng Việt
Bad news

Bad news (Idiom)
Tin tức hoặc thông tin không mong muốn.
Unwelcome news or information.
Receiving bad news can be very stressful before the exam.
Nhận tin tức xấu có thể gây căng thẳng trước kỳ thi.
I try to avoid sharing bad news with my friends.
Tôi cố gắng tránh chia sẻ tin tức xấu với bạn bè.
Did you hear the bad news about the IELTS test cancellation?
Bạn đã nghe tin tức xấu về việc hủy bỏ kỳ thi IELTS chưa?
Cụm từ "bad news" thường được sử dụng để chỉ thông tin tiêu cực hoặcTin tức không mấy khả quan, thường gây cảm giác buồn bã hoặc thất vọng cho người nhận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong khi tiếng Anh Anh có thể ưu tiên việc sử dụng "bad news" trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thì tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong các tình huống chính thức hơn.
Cụm từ "bad news" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bædda", mang nghĩa xấu hoặc không tốt, và "news" từ tiếng Latin "nova", có nghĩa là gì đó mới mẻ. Sự kết hợp này phản ánh thực tế về thông tin tiêu cực hoặc bất lợi mà một người nhận được. Qua thời gian, "bad news" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để miêu tả bất kỳ thông tin nào làm suy giảm tâm trạng hoặc tình huống.
Cụm từ "bad news" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thông tin tiêu cực thường được trình bày để kiểm tra khả năng xử lý thông tin. Trong phần nói và viết, cụm từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các tình huống khó khăn, như thất bại kinh tế hoặc sự kiện không mong muốn. Ngoài ra, "bad news" cũng thường xuất hiện trong báo chí và truyền thông để phê phán hoặc thông báo về các vấn đề xã hội, chính trị, và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

