Bản dịch của từ Bad news trong tiếng Việt

Bad news

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad news (Idiom)

ˈbædˈnuz
ˈbædˈnuz
01

Tin tức hoặc thông tin không mong muốn.

Unwelcome news or information.

Ví dụ

Receiving bad news can be very stressful before the exam.

Nhận tin tức xấu có thể gây căng thẳng trước kỳ thi.

I try to avoid sharing bad news with my friends.

Tôi cố gắng tránh chia sẻ tin tức xấu với bạn bè.

Did you hear the bad news about the IELTS test cancellation?

Bạn đã nghe tin tức xấu về việc hủy bỏ kỳ thi IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad news/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Bad dominating the headlines is having an undesirable influence on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Media stories of good as opposed to can also have a positive psychological implication [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Bad news

Không có idiom phù hợp