Bản dịch của từ Bad vibes trong tiếng Việt

Bad vibes

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad vibes (Adjective)

bˈæd vˈaɪbz
bˈæd vˈaɪbz
01

Không dễ chịu hay thú vị.

Not pleasant or enjoyable.

Ví dụ

The party had bad vibes, making everyone uncomfortable and quiet.

Bữa tiệc có không khí không vui, khiến mọi người cảm thấy khó chịu và im lặng.

I don't want to go; the event has bad vibes.

Tôi không muốn đi; sự kiện này có không khí không vui.

Do you feel the bad vibes at the gathering?

Bạn có cảm thấy không khí không vui tại buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad vibes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad vibes

Không có idiom phù hợp