Bản dịch của từ Bad vibes trong tiếng Việt
Bad vibes

Bad vibes (Adjective)
The party had bad vibes, making everyone uncomfortable and quiet.
Bữa tiệc có không khí không vui, khiến mọi người cảm thấy khó chịu và im lặng.
I don't want to go; the event has bad vibes.
Tôi không muốn đi; sự kiện này có không khí không vui.
Do you feel the bad vibes at the gathering?
Bạn có cảm thấy không khí không vui tại buổi gặp mặt không?
Cụm từ "bad vibes" thường chỉ những cảm xúc tiêu cực hoặc không khí không thoải mái trong một hoàn cảnh nhất định, có thể xuất phát từ hành vi của một người hoặc bầu không khí chung xung quanh. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ tương tự có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Trong khi đó, tiếng Anh American thường sử dụng "bad vibes" trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa đương đại, đề cập đến cảm xúc không tích cực từ các tương tác giữa cá nhân.
Cụm từ "bad vibes" xuất phát từ từ "vibration" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "vibratio" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là rung động. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và vật lý để chỉ sự chuyển động của sóng. Trong văn hóa hiện đại, "bad vibes" được mở rộng để chỉ những cảm xúc tiêu cực hoặc không khí không thoải mái giữa con người. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa cảm xúc và trải nghiệm xã hội.
Cụm từ "bad vibes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường không được sử dụng, nhưng có thể thấy trong hội thoại hàng ngày hoặc trong văn hóa đại chúng để diễn đạt cảm giác tiêu cực hoặc không thoải mái trong một tình huống xã hội. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý, giao tiếp xã hội, hoặc các sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp