Bản dịch của từ Bada trong tiếng Việt

Bada

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bada (Adjective)

bˈɑdə
bˈɑdə
01

Lớn hoặc quan trọng.

Big or important.

Ví dụ

The bada event attracted a large crowd.

Sự kiện quan trọng đã thu hút đông đảo người.

Her essay lacked bada ideas and key points.

Bài luận của cô thiếu ý tưởng quan trọng và điểm chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bada/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.