Bản dịch của từ Bada trong tiếng Việt

Bada

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bada (Adjective)

01

Lớn hoặc quan trọng.

Big or important.

Ví dụ

The bada event attracted a large crowd.

Sự kiện quan trọng đã thu hút đông đảo người.

Her essay lacked bada ideas and key points.

Bài luận của cô thiếu ý tưởng quan trọng và điểm chính.

Was the bada issue addressed in the IELTS speaking test?

Vấn đề quan trọng đã được đề cập trong bài thi nói IELTS chứ?

Her bada achievement was getting a scholarship to study abroad.

Thành tựu lớn của cô ấy là được học bổng đi du học.

Not everyone can achieve such a bada goal in their lifetime.

Không phải ai cũng có thể đạt được mục tiêu quan trọng như vậy trong đời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bada cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bada

Không có idiom phù hợp