Bản dịch của từ Bailiffship trong tiếng Việt
Bailiffship
Bailiffship (Noun)
The bailiffship in our town is currently held by Mr. Johnson.
Chức vụ thi hành án ở thị trấn của chúng tôi hiện do ông Johnson đảm nhiệm.
No one wants to pursue a bailiffship due to its challenges.
Không ai muốn theo đuổi chức vụ thi hành án vì những thách thức của nó.
Is the bailiffship in your city a respected position?
Chức vụ thi hành án ở thành phố của bạn có phải là một vị trí được tôn trọng không?
Họ từ
Bailiffship là thuật ngữ chỉ chức vụ hoặc nhiệm vụ của một bailiff, người có trách nhiệm thi hành các quyết định của tòa án, bao gồm cả việc áp dụng hình phạt hoặc thu hồi tài sản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi bailiffship thường được sử dụng để chỉ vai trò cụ thể trong hệ thống tòa án.
Từ "bailiffship" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baillif" và tiếng Latin "baiulus", có nghĩa là "người đảm nhận trách nhiệm" hoặc "người quản lý". Trong lịch sử, bailiff là một viên chức pháp lý, đại diện cho chính quyền địa phương trong việc thi hành pháp luật và quản lý tài sản. Khái niệm này đã phát triển thành "bailiffship", chỉ chức vụ hoặc vai trò của một bailiff. Hiện nay, từ này gắn liền với chức danh quản lý trong các hoạt động tư pháp và hành chính.
Từ "bailiffship" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong lĩnh vực pháp lý, từ này đề cập đến vị trí, trách nhiệm của một viên chức thi hành công vụ, chủ yếu trong việc thu hồi nợ hoặc quản lý tài sản. Từ này có thể xuất hiện trong những bài viết hoặc bài nói liên quan đến luật pháp và thực tiễn tố tụng, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp