Bản dịch của từ Balance of trade trong tiếng Việt

Balance of trade

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balance of trade (Phrase)

bˈæləns ˈʌv tɹˈeɪd
bˈæləns ˈʌv tɹˈeɪd
01

Sự khác biệt về giá trị giữa nhập khẩu và xuất khẩu của một quốc gia.

The difference in value between a countrys imports and exports.

Ví dụ

The balance of trade impacts Vietnam's economy significantly every year.

Cán cân thương mại ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Việt Nam mỗi năm.

The balance of trade is not favorable for many developing countries.

Cán cân thương mại không có lợi cho nhiều nước đang phát triển.

How does the balance of trade affect social welfare in the USA?

Cán cân thương mại ảnh hưởng như thế nào đến phúc lợi xã hội ở Mỹ?

Balance of trade (Noun)

bˈæləns ˈʌv tɹˈeɪd
bˈæləns ˈʌv tɹˈeɪd
01

Sự khác biệt về giá trị giữa nhập khẩu và xuất khẩu của một quốc gia.

The difference in value between a countrys imports and exports.

Ví dụ

Vietnam has a positive balance of trade with the United States.

Việt Nam có cán cân thương mại dương với Hoa Kỳ.

The balance of trade does not always favor developing countries.

Cán cân thương mại không phải lúc nào cũng có lợi cho các nước đang phát triển.

What factors influence the balance of trade in social contexts?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cán cân thương mại trong các bối cảnh xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balance of trade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balance of trade

Không có idiom phù hợp