Bản dịch của từ Baler trong tiếng Việt

Baler

Noun [U/C]

Baler (Noun)

bˈeiləɹ
bˌeilˌɝ
01

Một người hoặc vật đóng kiện

A person or thing that bales

Ví dụ

The baler collected hay in the field.

Người đóng bó cỏ thu thập cỏ ở cánh đồng.

The old baler broke down during harvest season.

Người đóng bó cỏ cũ hỏng trong mùa thu hoạch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baler

Không có idiom phù hợp