Bản dịch của từ Balky trong tiếng Việt
Balky

Balky (Adjective)
Vụng về; bất hợp tác.
The balky student refused to participate in the group discussion.
Học sinh khó khăn đã từ chối tham gia thảo luận nhóm.
She is not a balky person in social events.
Cô ấy không phải là người khó khăn trong các sự kiện xã hội.
Why is he so balky during our social gatherings?
Tại sao anh ấy lại khó khăn trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta?
Họ từ
Từ "balky" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc vật không muốn tuân theo hoặc thực hiện chỉ dẫn, thường mang ý nghĩa bướng bỉnh hoặc không hợp tác. Trong tiếng Anh Mỹ, "balky" có thể được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh chăn nuôi hoặc trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh thường ít gặp. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai phiên bản, nhưng sự khác biệt về cách sử dụng tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và nghề nghiệp.
Từ "balky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "balken", nghĩa là từ chối hay ngăn cản. Từ này có thể được truy nguyên về gốc Đức cổ "balgōn", nghĩa là phản kháng hay không chịu đi. Qua thời gian, ý nghĩa của "balky" đã phát triển để chỉ những vật nuôi hoặc con người cứng đầu, không chịu nghe theo sự chỉ huy hoặc mong đợi, thể hiện tính cách kháng cự trong hành động.
Từ "balky" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ngữ nghĩa hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "balky" thường được sử dụng để mô tả hành vi không hợp tác hoặc khó bảo, đặc biệt liên quan đến động vật hoặc trẻ em. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, phê bình xã hội, và các cuộc thảo luận về tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp