Bản dịch của từ Balladeer trong tiếng Việt

Balladeer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balladeer (Noun)

bælədˈiɹ
bælədˈiɹ
01

Một ca sĩ hoặc nhà soạn nhạc ballad.

A singer or composer of ballads.

Ví dụ

The balladeer sang a beautiful story at the social event.

Người hát ballad đã hát một câu chuyện tuyệt vời tại sự kiện xã hội.

She is not a balladeer but a pop singer.

Cô ấy không phải là người hát ballad mà là ca sĩ pop.

Was the balladeer well-received by the audience?

Người hát ballad đã được khán giả đón nhận chưa?

The balladeer sang a beautiful love song at the social event.

Người hát trữ tình đã hát một bài hát tình yêu đẹp tại sự kiện xã hội.

She is not a balladeer but a rapper in the social music scene.

Cô ấy không phải là người hát trữ tình mà là một rapper trong cảnh âm nhạc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balladeer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless classic with a unique blend of rock, opera, and elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] That's why I tend to gravitate most heavily toward music that has a strong and meaningful message, such as protest songs or that express love and loss [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Balladeer

Không có idiom phù hợp