Bản dịch của từ Balladeer trong tiếng Việt
Balladeer

Balladeer (Noun)
The balladeer sang a beautiful story at the social event.
Người hát ballad đã hát một câu chuyện tuyệt vời tại sự kiện xã hội.
She is not a balladeer but a pop singer.
Cô ấy không phải là người hát ballad mà là ca sĩ pop.
Was the balladeer well-received by the audience?
Người hát ballad đã được khán giả đón nhận chưa?
The balladeer sang a beautiful love song at the social event.
Người hát trữ tình đã hát một bài hát tình yêu đẹp tại sự kiện xã hội.
She is not a balladeer but a rapper in the social music scene.
Cô ấy không phải là người hát trữ tình mà là một rapper trong cảnh âm nhạc xã hội.
Họ từ
Từ "balladeer" chỉ về một nghệ sĩ chủ yếu biểu diễn các bài thơ hoặc bài hát có hình thức ballade, thường mang tính chất kể chuyện hoặc kể lại một câu chuyện. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "balladeer" có thể được sử dụng để chỉ những ca sĩ chuyên về âm nhạc dân gian, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này.
Từ "balladeer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ballade", có nghĩa là một loại bài thơ hoặc bài hát ngắn, thường kể một câu chuyện. Căn bản, từ này được hình thành từ "ballar" trong tiếng Latinh, nghĩa là "nhảy múa". Trong suốt lịch sử, balladeer được dùng để chỉ những người kể chuyện qua âm nhạc, thường là những nghệ sĩ dân gian thể hiện tình cảm và các sự kiện văn hóa thông qua lời ca. Ngày nay, từ này vẫn mang tính chất tương tự, chỉ những người hát các bài hát kể chuyện, thường về tình yêu và cuộc sống.
Từ "balladeer" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Đọc và Nói, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến loại hình nghệ thuật dân gian. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về văn hóa âm nhạc. Ngoài ra, "balladeer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nghệ sĩ biểu diễn nhạc ballad, có thể diễn ra trong các buổi biểu diễn âm nhạc, lễ hội, hay trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)