Bản dịch của từ Balladeering trong tiếng Việt
Balladeering

Balladeering (Noun)
Việc biểu diễn hoặc sáng tác các bản ballad.
The performance or composition of ballads.
Balladeering is a traditional form of storytelling through music.
Hát chuyện bằng âm nhạc là một hình thức truyền đạt truyện thống.
Not many people appreciate the art of balladeering nowadays.
Hiện nay không nhiều người đánh giá ca hát chuyện như một nghệ thuật.
Do you think balladeering can still resonate with younger generations?
Bạn có nghĩ rằng ca hát chuyện vẫn có thể gây rung động với thế hệ trẻ không?
Từ "balladeering" xuất phát từ danh từ "ballad", có nghĩa là một bài thơ hoặc bài hát kể chuyện, thường có một điệp khúc và được truyền miệng rộng rãi. "Balladeering" dùng để chỉ hành động sáng tác hoặc trình bày các bản ballad. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy vậy, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. Đây là một thuật ngữ ít được sử dụng trong văn viết chính thức và thường mang tính nghệ thuật hơn là kỹ thuật.
Từ "balladeering" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ballade", nghĩa là một bài hát hay bài thơ kể chuyện, kết hợp với hậu tố "-eering" gợi ý hoạt động. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên từ các thể loại văn học ở thế kỷ 14, khi ballade trở thành một phương tiện phổ biến để truyền tải câu chuyện. Ngày nay, "balladeering" chỉ hành động sáng tác hoặc biểu diễn ballade, thể hiện sự kết nối giữa nghệ thuật kể chuyện và âm nhạc trong văn hóa hiện đại.
Từ "balladeering" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của nó trong nghệ thuật âm nhạc. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, âm nhạc dân gian, hoặc trong các khóa học liên quan đến sáng tác và biểu diễn âm nhạc. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với việc mô tả quá trình sáng tác và biểu diễn ballad, tức là một thể loại nhạc có nội dung kể chuyện.