Bản dịch của từ Ballading trong tiếng Việt

Ballading

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballading (Adjective)

bˈælədɨŋ
bˈælədɨŋ
01

Đó là viết hoặc sáng tác những bản ballad.

That writes or composes ballads.

Ví dụ

The ballading artist performed at the community festival last Saturday.

Nghệ sĩ viết ballad đã biểu diễn tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

She is not a ballading singer; she prefers pop music instead.

Cô ấy không phải là một ca sĩ viết ballad; cô ấy thích nhạc pop hơn.

Is he a ballading musician in our local band?

Liệu anh ấy có phải là nhạc sĩ viết ballad trong ban nhạc địa phương không?

Ballading (Noun)

bˈælədɨŋ
bˈælədɨŋ
01

Việc viết hoặc sáng tác các bản ballad.

The writing or composition of ballads.

Ví dụ

Many artists enjoy ballading for social justice causes like climate change.

Nhiều nghệ sĩ thích sáng tác ballad cho các nguyên nhân xã hội như biến đổi khí hậu.

They are not interested in ballading about political issues in their songs.

Họ không quan tâm đến việc sáng tác ballad về các vấn đề chính trị trong bài hát của mình.

Is ballading an effective way to raise social awareness among youth?

Sáng tác ballad có phải là cách hiệu quả để nâng cao nhận thức xã hội cho giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballading

Không có idiom phù hợp