Bản dịch của từ Ballading trong tiếng Việt
Ballading

Ballading (Adjective)
Đó là viết hoặc sáng tác những bản ballad.
That writes or composes ballads.
The ballading artist performed at the community festival last Saturday.
Nghệ sĩ viết ballad đã biểu diễn tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She is not a ballading singer; she prefers pop music instead.
Cô ấy không phải là một ca sĩ viết ballad; cô ấy thích nhạc pop hơn.
Is he a ballading musician in our local band?
Liệu anh ấy có phải là nhạc sĩ viết ballad trong ban nhạc địa phương không?
Ballading (Noun)
Việc viết hoặc sáng tác các bản ballad.
The writing or composition of ballads.
Many artists enjoy ballading for social justice causes like climate change.
Nhiều nghệ sĩ thích sáng tác ballad cho các nguyên nhân xã hội như biến đổi khí hậu.
They are not interested in ballading about political issues in their songs.
Họ không quan tâm đến việc sáng tác ballad về các vấn đề chính trị trong bài hát của mình.
Is ballading an effective way to raise social awareness among youth?
Sáng tác ballad có phải là cách hiệu quả để nâng cao nhận thức xã hội cho giới trẻ không?
"Ballading" là một danh từ chỉ hành động sáng tác hoặc biểu diễn những bài hát có kết cấu và nội dung kiểu ballad, thường có cốt truyện và cảm xúc sâu sắc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng hình thức và cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "ballading" thường chỉ sự truyền thống hơn, liên quan đến văn hóa dân gian, trong khi ở Mỹ lại thường gắn liền với các thể loại hiện đại hơn.
Từ "ballading" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ballare", có nghĩa là "nhảy múa". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp với hình thức "ballade", chỉ một thể loại thơ ca có nhịp điệu và thường được trình bày qua âm nhạc. Trong tiếng Anh, "ballading" chỉ việc sáng tác hoặc trình diễn ballad, thường gắn liền với việc kể chuyện qua ca từ, thể hiện cảm xúc và diễn biến của nhân vật, phản ánh sự nối kết giữa âm nhạc và văn học.
Từ "ballading" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh âm nhạc và văn học, "ballading" thường được sử dụng để chỉ hình thức sáng tác và trình diễn những bài thơ hay bài hát thuộc thể loại ballad, thường liên quan đến chủ đề tình yêu hoặc những câu chuyện ngắn. Thuật ngữ này ít gặp trong giao tiếp thông thường, nhưng có thể xuất hiện trong các bài phân tích về văn hóa hoặc nghệ thuật.