Bản dịch của từ Ballerina trong tiếng Việt
Ballerina

Ballerina (Noun)
The ballerina gracefully performed a pirouette on stage.
Nghệ sĩ múa ballet đã biểu diễn một vòng xoay đẹp mắt trên sân khấu.
Not every girl dreams of becoming a ballerina.
Không phải mọi cô gái mơ ước trở thành một nghệ sĩ ballet.
Is the famous ballerina Maria planning to retire soon?
Liệu nghệ sĩ ballet nổi tiếng Maria có đang lên kế hoạch nghỉ hưu sớm không?
The ballerina gracefully performed a pirouette on stage.
Nghệ sĩ múa ballet đã biểu diễn một vòng xoay đẹp mắt trên sân khấu.
Not every girl dreams of becoming a ballerina in life.
Không phải mọi cô gái mơ ước trở thành một nghệ sĩ ballet trong cuộc sống.
Dạng danh từ của Ballerina (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ballerina | Ballerinas |
Ballerina (Noun Countable)
Giầy múa ba lê.
Ballet shoes.
The ballerina gracefully danced on her pointe shoes.
Nữ vũ công múa múa một cách duyên dáng trên giày pointe của mình.
He is not a ballerina, so he doesn't own ballet shoes.
Anh ấy không phải là một vũ công ballet, vì vậy anh ấy không sở hữu giày ba lê.
Are the ballerinas required to wear ballet shoes during performances?
Liệu những vũ công ba lê có bắt buộc phải mang giày ballet khi biểu diễn không?
The ballerina tied her ballet shoes before going on stage.
Nữ vũ công buộc giày ba lê trước khi lên sân khấu.
He is not a ballerina, so he doesn't own ballet shoes.
Anh ấy không phải là nữ vũ công, nên anh ấy không có giày ba lê.
Họ từ
"Ballerina" là một danh từ chỉ người phụ nữ biểu diễn múa ba lê, thường được đào tạo bài bản trong nghệ thuật múa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai "lin", trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm đều hơn. Ballerina không chỉ mô tả vai trò trong các buổi biểu diễn, mà còn biểu trưng cho sự duyên dáng và tinh tế trong nghệ thuật múa.
Từ "ballerina" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ "ballerino", có nghĩa là "vũ công". Gốc từ Latinh "ballare", nghĩa là "nhảy múa", phản ánh tính chất nghệ thuật của nghề này. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ những nữ nghệ sĩ biểu diễn ballet, cho thấy sự phát triển của ballet như một hình thức nghệ thuật cao cấp và chuyên nghiệp. Ngày nay, "ballerina" chỉ những vũ công ballet trình độ cao, biểu thị sự kết hợp giữa kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "ballerina" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, sự nghiệp trong ngành múa hoặc khi phân tích các tác phẩm nghệ thuật. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về múa ballet, các buổi biểu diễn nghệ thuật, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến văn hóa và lịch sử nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp