Bản dịch của từ Ballerina trong tiếng Việt

Ballerina

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballerina (Noun)

bælɚˈinəz
bælɚˈinəz
01

Nữ vũ công ba lê.

Female ballet dancers.

Ví dụ

The ballerina gracefully performed a pirouette on stage.

Nghệ sĩ múa ballet đã biểu diễn một vòng xoay đẹp mắt trên sân khấu.

Not every girl dreams of becoming a ballerina.

Không phải mọi cô gái mơ ước trở thành một nghệ sĩ ballet.

Is the famous ballerina Maria planning to retire soon?

Liệu nghệ sĩ ballet nổi tiếng Maria có đang lên kế hoạch nghỉ hưu sớm không?

The ballerina gracefully performed a pirouette on stage.

Nghệ sĩ múa ballet đã biểu diễn một vòng xoay đẹp mắt trên sân khấu.

Not every girl dreams of becoming a ballerina in life.

Không phải mọi cô gái mơ ước trở thành một nghệ sĩ ballet trong cuộc sống.

Dạng danh từ của Ballerina (Noun)

SingularPlural

Ballerina

Ballerinas

Ballerina (Noun Countable)

bælɚˈinəz
bælɚˈinəz
01

Giầy múa ba lê.

Ballet shoes.

Ví dụ

The ballerina gracefully danced on her pointe shoes.

Nữ vũ công múa múa một cách duyên dáng trên giày pointe của mình.

He is not a ballerina, so he doesn't own ballet shoes.

Anh ấy không phải là một vũ công ballet, vì vậy anh ấy không sở hữu giày ba lê.

Are the ballerinas required to wear ballet shoes during performances?

Liệu những vũ công ba lê có bắt buộc phải mang giày ballet khi biểu diễn không?

The ballerina tied her ballet shoes before going on stage.

Nữ vũ công buộc giày ba lê trước khi lên sân khấu.

He is not a ballerina, so he doesn't own ballet shoes.

Anh ấy không phải là nữ vũ công, nên anh ấy không có giày ba lê.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballerina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballerina

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.